| Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 23/11/2014 12:00 | ||
|  Avispa Fukuoka | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:0 : 0.87 Tỷ lệ Châu Âu 2.62 : 3.10 : 2.60 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 1.13 |  Roasso Kumamoto | 

| 02/03/2014 13:00 | Roasso Kumamoto | 2- 1 | Avispa Fukuoka | 
| 10/11/2013 17:00 | Roasso Kumamoto | 1- 1 | Avispa Fukuoka | 
| 01/06/2013 14:00 | Avispa Fukuoka | 1- 1 | Roasso Kumamoto | 
| 23/09/2012 13:00 | Roasso Kumamoto | 3- 1 | Avispa Fukuoka | 
| 04/03/2012 13:00 | Avispa Fukuoka | 2- 1 | Roasso Kumamoto | 
| 03/10/2010 14:00 | Roasso Kumamoto | 2- 1 | Avispa Fukuoka | 
| 05/05/2010 12:00 | Avispa Fukuoka | 6- 1 | Roasso Kumamoto | 
| 18/10/2009 11:00 | Roasso Kumamoto | 0- 1 | Avispa Fukuoka | 
| 26/07/2009 16:00 | Roasso Kumamoto | 2- 3 | Avispa Fukuoka | 
| 12/04/2009 11:00 | Avispa Fukuoka | 1- 1 | Roasso Kumamoto | 
| 16/08/2008 17:00 | Avispa Fukuoka | 2- 2 | Roasso Kumamoto | 
| 08/06/2008 11:00 | Roasso Kumamoto | 1- 2 | Avispa Fukuoka | 
| 06/05/2008 11:00 | Avispa Fukuoka | 2- 4 | Roasso Kumamoto | 
| Tiêu chí thống kê | Avispa Fukuoka (đội nhà) | Roasso Kumamoto (đội khách) | 
| 10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất | 
| 5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất | 
| Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất | 
| Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất | 
| số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất | 
| số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất | 
| 15/11/2014 12:00 | Avispa Fukuoka | 2 - 2 | Consadole Sapporo | 
| 09/11/2014 14:00 | Yamagata Montedio | 2 - 1 | Avispa Fukuoka | 
| 01/11/2014 17:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | 
| 26/10/2014 11:00 | Tochigi SC | 1 - 1 | Avispa Fukuoka | 
| 19/10/2014 11:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 
| 11/10/2014 11:00 | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Kamatamare Sanuki | 
| 04/10/2014 14:00 | JEF United Ichihara | 3 - 0 | Avispa Fukuoka | 
| 28/09/2014 11:00 | Kataller Toyama | 1 - 2 | Avispa Fukuoka | 
| 23/09/2014 10:30 | Avispa Fukuoka | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 
| 20/09/2014 17:00 | Oita Trinita | 3 - 0 | Avispa Fukuoka | 
| 15/11/2014 12:00 | Okayama FC | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 
| 09/11/2014 12:00 | Roasso Kumamoto | 3 - 1 | Ehime FC | 
| 01/11/2014 17:00 | Roasso Kumamoto | 1 - 3 | Yamagata Montedio | 
| 26/10/2014 12:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Roasso Kumamoto | 
| 19/10/2014 14:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Jubilo Iwata | 
| 11/10/2014 14:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Roasso Kumamoto | 
| 04/10/2014 11:00 | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 
| 28/09/2014 11:00 | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 
| 23/09/2014 11:00 | Gifu | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 
| 20/09/2014 14:00 | Roasso Kumamoto | 2 - 1 | Tochigi SC | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ | 
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 2 - 2 | Consadole Sapporo * | 0.5 | Thắng | 
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 2 - 1 | Avispa Fukuoka | 1.5 | Thắng | 
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC * | 0.5 | Thua | 
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 1 | Avispa Fukuoka | 0-0.5 | Thắng | 
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-0.5 | Thua | 
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 1 - 2 | Kamatamare Sanuki | 0.5-1 | Thua | 
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 3 - 0 | Avispa Fukuoka | 0.5-1 | Thua | 
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama | 1 - 2 | Avispa Fukuoka * | 0-0.5 | Thắng | 
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thua | 
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita * | 3 - 0 | Avispa Fukuoka | 0-0.5 | Thua | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ | 
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC * | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 0-0.5 | Thắng | 
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 3 - 1 | Ehime FC | 0-0.5 | Thắng | 
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 3 | Yamagata Montedio * | 0-0.5 | Thua | 
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thắng | 
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Jubilo Iwata * | 0-0.5 | Thắng | 
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thắng | 
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 0 | Thua | 
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua | 
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 0 | Thắng | 
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 2 - 1 | Tochigi SC | 0 | Thắng | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ | 
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 2 - 2 | Consadole Sapporo | 2-2.5 | Tài | 
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 2 - 1 | Avispa Fukuoka | 3 | Tài | 
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Matsumoto Yamaga FC | 2.5 | Tài | 
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Avispa Fukuoka | 2.5-3 | Xỉu | 
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2.5 | Xỉu | 
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 2 | Kamatamare Sanuki | 2.5 | Tài | 
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 3 - 0 | Avispa Fukuoka | 2.5 | Tài | 
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama | 1 - 2 | Avispa Fukuoka | 2-2.5 | Tài | 
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2.5 | Xỉu | 
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita | 3 - 0 | Avispa Fukuoka | 2.5 | Tài | 
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ | 
| 15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu | 
| 09/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 3 - 1 | Ehime FC | 2-2.5 | Tài | 
| 01/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 1 - 3 | Yamagata Montedio | 2-2.5 | Tài | 
| 26/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu | 
| 19/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 0 | Jubilo Iwata | 2-2.5 | Xỉu | 
| 11/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Xỉu | 
| 04/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu | 
| 28/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu | 
| 23/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 2 - 3 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Tài | 
| 20/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 2 - 1 | Tochigi SC | 2.5 | Tài | 
 Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số Thông tin trước trận
Thông tin trước trận Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo giải đấu Kết quả bóng đá theo thời gian
Kết quả bóng đá theo thời gian Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian LIVESCORE
LIVESCORE Lịch thi đấu bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá Báo bóng đá
Báo bóng đá Tin vắn bóng đá
Tin vắn bóng đá Tường thuật trực tiếp
Tường thuật trực tiếp Tin chuyển nhượng bóng đá
Tin chuyển nhượng bóng đá Lịch phát sóng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá