Nhận định Bỉ 06/04/2015 22:59 | ||
![]() Anderlecht | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1 : 1.01 Tỷ lệ Châu Âu 1.45 : 4.10 : 6.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.80 | ![]() Sporting Charleroi |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
23/11/2014 00:00 | Sporting Charleroi | 3- 1 | Anderlecht |
10/08/2014 22:59 | Anderlecht | 1- 0 | Sporting Charleroi |
10/08/2014 22:59 | Anderlecht | 1- 0 | Sporting Charleroi |
24/11/2013 00:30 | Sporting Charleroi | 2- 1 | Anderlecht |
25/08/2013 22:59 | Anderlecht | 5- 2 | Sporting Charleroi |
16/02/2013 02:00 | Anderlecht | 2- 0 | Sporting Charleroi |
28/10/2012 00:00 | Sporting Charleroi | 2- 0 | Anderlecht |
28/11/2010 02:00 | Anderlecht | 4- 1 | Sporting Charleroi |
08/08/2010 01:00 | Sporting Charleroi | 0- 0 | Anderlecht |
07/03/2010 00:00 | Sporting Charleroi | 0- 2 | Anderlecht |
18/10/2009 01:00 | Anderlecht | 2- 0 | Sporting Charleroi |
16/02/2009 00:00 | Sporting Charleroi | 0- 1 | Anderlecht |
20/09/2008 01:30 | Anderlecht | 2- 0 | Sporting Charleroi |
10/03/2008 02:30 | Sporting Charleroi | 0- 2 | Anderlecht |
30/09/2007 01:00 | Anderlecht | 0- 1 | Sporting Charleroi |
04/03/2007 02:00 | Anderlecht | 3- 2 | Sporting Charleroi |
23/09/2006 01:30 | Sporting Charleroi | 1- 1 | Anderlecht |
08/04/2006 01:30 | Sporting Charleroi | 1- 1 | Anderlecht |
06/11/2005 00:00 | Anderlecht | 3- 1 | Sporting Charleroi |
09/03/2005 03:30 | Anderlecht | 3- 0 | Sporting Charleroi |
Tiêu chí thống kê | Anderlecht (đội nhà) | Sporting Charleroi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 1/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
23/03/2015 00:00 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
15/03/2015 20:30 | Anderlecht | 1 - 2 | Gent |
08/03/2015 02:00 | KSC Lokeren | 1 - 2 | Anderlecht |
02/03/2015 00:00 | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk |
27/02/2015 00:00 | Dinamo Moscow | 3 - 1 | Anderlecht |
20/02/2015 03:05 | Anderlecht | 0 - 0 | Dinamo Moscow |
15/02/2015 20:30 | Anderlecht | 1 - 1 | KV Mechelen |
13/02/2015 02:45 | Anderlecht | 3 - 0 | Gent |
09/02/2015 00:00 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
05/02/2015 02:50 | Gent | 0 - 2 | Anderlecht |
15/03/2015 20:30 | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Peruwelz |
08/03/2015 02:00 | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
01/03/2015 00:00 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | KSC Lokeren |
16/02/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent |
08/02/2015 00:00 | KV Mechelen | 0 - 0 | Sporting Charleroi |
01/02/2015 00:05 | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Genk |
25/01/2015 00:00 | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi |
22/01/2015 02:30 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi |
18/01/2015 02:00 | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Cercle Brugge |
26/12/2014 20:30 | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Sporting Charleroi |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 2 | Gent | 0.5 | Thua |
08/03 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 2 | Anderlecht * | 0.5 | Thắng |
02/03 | Bỉ | Anderlecht * | 2 - 0 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Dinamo Moscow * | 3 - 1 | Anderlecht | 0.5-1 | Thua |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Anderlecht * | 0 - 0 | Dinamo Moscow | 0 | Hòa |
15/02 | Bỉ | Anderlecht * | 1 - 1 | KV Mechelen | 1-1.5 | Thua |
13/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht * | 3 - 0 | Gent | 0.5 | Thắng |
09/02 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht * | 1 | Thắng |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent * | 0 - 2 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/03 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 2 - 0 | Peruwelz | 1 | Thắng |
08/03 | Bỉ | Club Brugge * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thắng |
01/03 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | KSC Lokeren | 0 | Thắng |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 0 | Gent | 0 | Hòa |
08/02 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 0-0.5 | Thắng |
01/02 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 - 0 | Genk | 0-0.5 | Thắng |
25/01 | Bỉ | Kortrijk * | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 0.5-1 | Thắng |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi * | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 0 - 2 | Cercle Brugge | 1 | Thua |
26/12 | Bỉ | Zulte-Waregem * | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
15/03 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 2 | Gent | 2.5 | Tài |
08/03 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 2 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
02/03 | Bỉ | Anderlecht | 2 - 0 | Kortrijk | 2.5-3 | Xỉu |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Dinamo Moscow | 3 - 1 | Anderlecht | 2-2.5 | Tài |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Anderlecht | 0 - 0 | Dinamo Moscow | 2.5 | Xỉu |
15/02 | Bỉ | Anderlecht | 1 - 1 | KV Mechelen | 2.5-3 | Xỉu |
13/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht | 3 - 0 | Gent | 2.5 | Tài |
09/02 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent | 0 - 2 | Anderlecht | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 2 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Xỉu |
08/03 | Bỉ | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
01/03 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | KSC Lokeren | 2-2.5 | Xỉu |
16/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
01/02 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 - 0 | Genk | 2.5 | Xỉu |
25/01 | Bỉ | Kortrijk | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Cercle Brugge | 2 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
18/01 | Bỉ | Sporting Charleroi | 0 - 2 | Cercle Brugge | 2.5 | Xỉu |
26/12 | Bỉ | Zulte-Waregem | 1 - 3 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |