Nhận định Bỉ 15/02/2015 20:30 | ||
![]() Anderlecht | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 1.44 : 4.19 : 6.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5-3 : 0.86 | ![]() KV Mechelen |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
18/10/2014 22:59 | KV Mechelen | 1- 1 | Anderlecht |
19/01/2014 20:30 | KV Mechelen | 2- 1 | Anderlecht |
14/09/2013 22:59 | Anderlecht | 5- 0 | KV Mechelen |
10/03/2013 02:00 | Anderlecht | 1- 0 | KV Mechelen |
04/11/2012 00:00 | KV Mechelen | 1- 4 | Anderlecht |
10/12/2011 02:30 | KV Mechelen | 2- 1 | Anderlecht |
06/08/2011 01:30 | Anderlecht | 3- 1 | KV Mechelen |
31/01/2011 00:00 | KV Mechelen | 0- 0 | Anderlecht |
26/09/2010 22:59 | Anderlecht | 5- 0 | KV Mechelen |
22/02/2010 00:00 | Anderlecht | 2- 0 | KV Mechelen |
26/10/2009 02:30 | KV Mechelen | 0- 2 | Anderlecht |
14/03/2009 02:30 | KV Mechelen | 2- 1 | Anderlecht |
26/10/2008 01:00 | Anderlecht | 7- 1 | KV Mechelen |
20/01/2008 02:00 | Anderlecht | 1- 0 | KV Mechelen |
04/08/2007 01:30 | KV Mechelen | 0- 1 | Anderlecht |
Tiêu chí thống kê | Anderlecht (đội nhà) | KV Mechelen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 3/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
09/02/2015 00:00 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
05/02/2015 02:50 | Gent | 0 - 2 | Anderlecht |
02/02/2015 00:00 | Anderlecht | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
25/01/2015 20:30 | Standard Liege | 2 - 0 | Anderlecht |
22/01/2015 02:00 | Anderlecht | 4 - 2 | Zulte-Waregem |
18/01/2015 20:30 | Anderlecht | 3 - 0 | Lierse |
09/01/2015 22:00 | Anderlecht | 5 - 0 | Vitesse Arnhem |
27/12/2014 02:30 | Anderlecht | 4 - 0 | Westerlo |
21/12/2014 00:00 | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 2 | Anderlecht |
18/12/2014 02:30 | Zulte-Waregem | 0 - 3 | Anderlecht |
08/02/2015 00:00 | KV Mechelen | 0 - 0 | Sporting Charleroi |
25/01/2015 02:00 | KV Mechelen | 0 - 1 | KSC Lokeren |
21/01/2015 02:45 | Club Brugge | 3 - 2 | KV Mechelen |
17/01/2015 02:35 | Club Brugge | 1 - 1 | KV Mechelen |
09/01/2015 21:15 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
26/12/2014 20:30 | KV Mechelen | 1 - 0 | Peruwelz |
21/12/2014 02:00 | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen |
18/12/2014 02:30 | KV Mechelen | 0 - 0 | Club Brugge |
13/12/2014 02:30 | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent |
07/12/2014 02:00 | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/02 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht * | 1 | Thắng |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent * | 0 - 2 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
02/02 | Bỉ | Anderlecht * | 0 - 0 | Zulte-Waregem | 1 | Thua |
25/01 | Bỉ | Standard Liege * | 2 - 0 | Anderlecht | 0 | Thua |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht * | 4 - 2 | Zulte-Waregem | 1 | Thắng |
18/01 | Bỉ | Anderlecht * | 3 - 0 | Lierse | 1.5-2 | Thắng |
09/01 | Giao Hữu | Anderlecht * | 5 - 0 | Vitesse Arnhem | 0.5 | Thắng |
27/12 | Bỉ | Anderlecht * | 4 - 0 | Westerlo | 2 | Thắng |
21/12 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 2 | Anderlecht * | 1 | Thắng |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Zulte-Waregem | 0 - 3 | Anderlecht * | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/02 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 0-0.5 | Thua |
25/01 | Bỉ | KV Mechelen * | 0 - 1 | KSC Lokeren | 0 | Thua |
21/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge * | 3 - 2 | KV Mechelen | 1-1.5 | Thắng |
17/01 | Bỉ | Club Brugge * | 1 - 1 | KV Mechelen | 1-1.5 | Thắng |
09/01 | Giao Hữu | Genk * | 2 - 1 | KV Mechelen | 0.5 | Thua |
26/12 | Bỉ | KV Mechelen * | 1 - 0 | Peruwelz | 0.5 | Thắng |
21/12 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen * | 0-0.5 | Thua |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Club Brugge * | 0.5-1 | Thắng |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
07/12 | Bỉ | Kortrijk * | 3 - 0 | KV Mechelen | 0-0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/02 | Bỉ | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |
05/02 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent | 0 - 2 | Anderlecht | 2-2.5 | Xỉu |
02/02 | Bỉ | Anderlecht | 0 - 0 | Zulte-Waregem | 3 | Xỉu |
25/01 | Bỉ | Standard Liege | 2 - 0 | Anderlecht | 2.5-3 | Xỉu |
22/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Anderlecht | 4 - 2 | Zulte-Waregem | 2.5-3 | Tài |
18/01 | Bỉ | Anderlecht | 3 - 0 | Lierse | 3-3.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Anderlecht | 5 - 0 | Vitesse Arnhem | 3 | Tài |
27/12 | Bỉ | Anderlecht | 4 - 0 | Westerlo | 3-3.5 | Tài |
21/12 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 0 - 2 | Anderlecht | 2.5 | Xỉu |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Zulte-Waregem | 0 - 3 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/02 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5 | Xỉu |
25/01 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 1 | KSC Lokeren | 2-2.5 | Xỉu |
21/01 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge | 3 - 2 | KV Mechelen | 3 | Tài |
17/01 | Bỉ | Club Brugge | 1 - 1 | KV Mechelen | 3-3.5 | Xỉu |
09/01 | Giao Hữu | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen | 2.5-3 | Tài |
26/12 | Bỉ | KV Mechelen | 1 - 0 | Peruwelz | 2.5 | Xỉu |
21/12 | Bỉ | Westerlo | 1 - 1 | KV Mechelen | 2.5 | Xỉu |
18/12 | Cúp Quốc Gia Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
13/12 | Bỉ | KV Mechelen | 0 - 0 | Gent | 2-2.5 | Xỉu |
07/12 | Bỉ | Kortrijk | 3 - 0 | KV Mechelen | 2.5 | Tài |