Nhận định bóng đá Cúp quốc gia Romania 07/12/2023 00:00 | ||
Alexandria | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 1/4:0 : 0.73 Tỷ lệ Châu Âu 3.4 : 3.3 : 2 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 0.95 | Csa Steaua Bucureti |
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Csa Steaua Bucureti về xỉu.
Alexandria không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Alexandria không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Csa Steaua Bucureti không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csa Steaua Bucureti không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Alexandria không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Alexandria không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Csa Steaua Bucureti thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Csa Steaua Bucureti thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Alexandria về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Alexandria về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Csa Steaua Bucureti về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Csa Steaua Bucureti về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Csa Steaua Bucureti (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-2.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/08/2023 | Csa Steaua Bucureti vs Alexandria | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Tiêu chí thống kê | Alexandria (đội nhà) | Csa Steaua Bucureti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/12 | Hạng 2 Romania | Alexandria * | 0 - 1 | Acs Energeticianul | 0 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 3 - 1 | Alexandria | 0.5 | Thua |
11/11 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 2 | Corvinul Hunedoara * | 0.5-1 | Thua |
05/11 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 3 | Alexandria * | 0-0.5 | Thắng |
02/11 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 2 - 1 | Botosani * | 0.5-1 | Thắng |
28/10 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 2 | Csikszereda Miercurea * | 0.5 | Thua |
21/10 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 2 - 0 | Alexandria | 0-0.5 | Thua |
14/10 | Giao Hữu | Concordia Chiajna * | 2 - 4 | Alexandria | 0.5-1 | Thắng |
07/10 | Hạng 2 Romania | Alexandria * | 2 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | Hòa |
01/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 1 - 0 | Alexandria | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/11 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 0 - 1 | Corvinul Hunedoara | 0.25 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 6 | Csa Steaua Bucureti * | 1.5 | Thắng |
13/11 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 1 - 0 | Csikszereda Miercurea | 0.5 | Thắng |
04/11 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti * | 0-0.5 | Thua |
02/11 | Cúp quốc gia Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti * | 0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.5 | Thắng |
21/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 1 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 0-0.5 | Thua |
05/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 3 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0-0.5 | Thắng |
01/10 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 4 - 4 | Csa Steaua Bucureti | 0-0.5 | Thắng |
28/09 | Cúp quốc gia Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 3 | Universitaea Cluj * | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/12 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 1 | Acs Energeticianul | 2.25 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 3 - 1 | Alexandria | 2.5 | Tài |
11/11 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 2 | Corvinul Hunedoara | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 3 | Alexandria | 2.5 | Tài |
02/11 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 2 - 1 | Botosani | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 2 | Csikszereda Miercurea | 2.5 | Tài |
21/10 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 2 - 0 | Alexandria | 2-2.5 | Xỉu |
14/10 | Giao Hữu | Concordia Chiajna | 2 - 4 | Alexandria | 2.5 | Tài |
07/10 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 2 - 2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 | Tài |
01/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 1 - 0 | Alexandria | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/11 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 1 | Corvinul Hunedoara | 2.25 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 1 - 6 | Csa Steaua Bucureti | 2.5 | Tài |
13/11 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 0 | Csikszereda Miercurea | 2-2.5 | Xỉu |
04/11 | Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Xỉu |
02/11 | Cúp quốc gia Romania | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
26/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2-2.5 | Tài |
21/10 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 1 - 0 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Xỉu |
05/10 | Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti | 3 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Tài |
01/10 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 4 - 4 | Csa Steaua Bucureti | 2-2.5 | Tài |
28/09 | Cúp quốc gia Romania | Csa Steaua Bucureti | 1 - 3 | Universitaea Cluj | 2.5 | Tài |