Nhận định bóng đá Đan Mạch 05/04/2021 19:00 | ||
Aalborg BK | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/4 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.40 : 3.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2-2.5 : 0.88 | ![]() Sonderjyske |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Aalborg BK trên sân nhà về xỉu.
Thầy trò huấn luyện viên Marti Cifuentes hiện đang có 28 điểm xếp vị trí thứ 10 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Đan Mạch khi thắng 7 hòa 7 thua 8 ghi được 24 bàn để thủng lưới 30 bàn. Trên tất cả mặt trận, Aalborg BK đã thua 4/6 trận gần đây trên sân nhà, 5/10 trận gần nhất. Tính theo kèo châu á, đội chủ sân vận động Aalborg Portland Park không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 6/7 trận gần nhất trên sân nhà.
Đội quân của huấn luyện viên Glen Riddersholm thì đang có phong độ cực thấp trong những trận đấu gần đây. Sonderjyske trước trận đấu này đang có 28 điểm khi thắng 8 hòa 4 thua 10 ghi được 30 bàn để thủng lưới 32 bàn xếp vị trí thứ 8 trên bảng xếp hạng.
Aalborg BK không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Marti Cifuentes không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Sonderjyske không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Glen Riddersholm không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Aalborg BK không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Marti Cifuentes không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Sonderjyske không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Glen Riddersholm không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Aalborg BK về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Marti Cifuentes về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Sonderjyske về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Glen Riddersholm về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Sân vận động: Aalborg Portland Park.
Aalborg BK: Jacob Rinne, Kristoffer Pallesen, Rasmus Thelander, Kasper Kusk, J Ahlmann Nielsen, Pedro Ferreira, Iver Fossum, Malthe Hojholt, Tom Van Weert, Mathias Ross Jensen, Martin Samuelsen.
Huấn luyện viên: Marti Cifuentes.
Sonderjyske: Lawrence Thomas, P Banggaard Jensen, P Buch Christiansen, Stefan Gartenmann, Rasmus Vinderslev, Marc Dal Hende, Victor Mpindi Ekani, Mads Albaek, Jeppe Simonsen, Anders K Jacobsen, Julius Eskesen.
Huấn luyện viên: Glen Riddersholm.
- Chọn: Sonderjyske (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/03/2021 | Aalborg BK vs Sonderjyske | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/09/2020 | Sonderjyske vs Aalborg BK | 3-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/07/2020 | Aalborg BK vs Sonderjyske | 0-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/10/2019 | Sonderjyske vs Aalborg BK | 1-3 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/07/2019 | Aalborg BK vs Sonderjyske | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
23/02/2019 | Aalborg BK vs Sonderjyske | 3-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/07/2018 | Sonderjyske vs Aalborg BK | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/03/2018 | Sonderjyske vs Aalborg BK | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/07/2017 | Aalborg BK vs Sonderjyske | 1-4 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/11/2016 | Sonderjyske vs Aalborg BK | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/10/2016 | Aalborg BK vs Sonderjyske | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/04/2016 | Aalborg BK vs Sonderjyske | 1-2 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/11/2015 | Sonderjyske vs Aalborg BK | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/10/2015 | Aalborg BK vs Sonderjyske | 5-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/04/2015 | Sonderjyske vs Aalborg BK | 0-3 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/03/2015 | Aalborg BK vs Sonderjyske | 1-4 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/07/2014 | Sonderjyske vs Aalborg BK | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
23/03/2014 | Sonderjyske vs Aalborg BK | 3-2 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/10/2013 | Aalborg BK vs Sonderjyske | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
13/09/2013 | Sonderjyske vs Aalborg BK | 1-3 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Aalborg BK (đội nhà) | Sonderjyske (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/03 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 0 - 2 | Odense BK | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Đan Mạch | Vejle * | 0 - 2 | Aalborg BK | 0 | Thắng |
09/03 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 1 - 0 | Sonderjyske | 0.25 | Thắng |
04/03 | Đan Mạch | Horsens | 2 - 1 | Aalborg BK * | 0.25 | Thua |
28/02 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 2 - 2 | Aalborg BK | 0.25 | Thắng |
20/02 | Đan Mạch | Aalborg BK | 0 - 2 | Midtjylland * | 0.75 | Thua |
08/02 | Đan Mạch | Brondby * | 1 - 1 | Aalborg BK | 0.5 | Thắng |
04/02 | Đan Mạch | Aalborg BK | 2 - 3 | Copenhagen * | 0.25 | Thua |
27/01 | Giao Hữu | Aalborg BK * | 0 - 1 | Lyngby | 0.5 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Randers FC * | 3 - 1 | Aalborg BK | 0 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/03 | Đan Mạch | Nordsjaelland * | 2 - 1 | Sonderjyske | 0.25 | Thua |
14/03 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 2 - 0 | Horsens | 0.5 | Thắng |
11/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Sonderjyske * | 4 - 1 | Fremad Amager | 0.5 | Thắng |
09/03 | Đan Mạch | Aalborg BK * | 1 - 0 | Sonderjyske | 0.25 | Thua |
05/03 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 1 - 1 | Odense BK | 0 | Hòa |
02/03 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 1 - 4 | Lyngby | 0.5 | Thua |
21/02 | Đan Mạch | Aarhus AGF * | 2 - 0 | Sonderjyske | 0.5 | Thua |
16/02 | Đan Mạch | Copenhagen | 3 - 2 | Sonderjyske * | 1 | Thua |
11/02 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 2 | Sonderjyske * | 0.5 | Thắng |
07/02 | Đan Mạch | Sonderjyske * | 0 - 1 | Vejle | 0.25 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/03 | Đan Mạch | Aalborg BK | 0 - 2 | Odense BK | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Đan Mạch | Vejle | 0 - 2 | Aalborg BK | 2.25 | Xỉu |
09/03 | Đan Mạch | Aalborg BK | 1 - 0 | Sonderjyske | 2.5 | Xỉu |
04/03 | Đan Mạch | Horsens | 2 - 1 | Aalborg BK | 2.5 | Tài |
28/02 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 2 - 2 | Aalborg BK | 2.5 | Tài |
20/02 | Đan Mạch | Aalborg BK | 0 - 2 | Midtjylland | 2.5 | Xỉu |
08/02 | Đan Mạch | Brondby | 1 - 1 | Aalborg BK | 2.75 | Xỉu |
04/02 | Đan Mạch | Aalborg BK | 2 - 3 | Copenhagen | 2.75 | Tài |
27/01 | Giao Hữu | Aalborg BK | 0 - 1 | Lyngby | 3 | Xỉu |
20/01 | Giao Hữu | Randers FC | 3 - 1 | Aalborg BK | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/03 | Đan Mạch | Nordsjaelland | 2 - 1 | Sonderjyske | 2.75 | Tài |
14/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 2 - 0 | Horsens | 2-2.5 | Xỉu |
11/03 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Sonderjyske | 4 - 1 | Fremad Amager | 2.5 | Tài |
09/03 | Đan Mạch | Aalborg BK | 1 - 0 | Sonderjyske | 2.5 | Xỉu |
05/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 1 | Odense BK | 2.25 | Xỉu |
02/03 | Đan Mạch | Sonderjyske | 1 - 4 | Lyngby | 2.5 | Tài |
21/02 | Đan Mạch | Aarhus AGF | 2 - 0 | Sonderjyske | 2-2.5 | Xỉu |
16/02 | Đan Mạch | Copenhagen | 3 - 2 | Sonderjyske | 2.5 | Tài |
11/02 | Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fremad Amager | 1 - 2 | Sonderjyske | 2.5-3 | Tài |
07/02 | Đan Mạch | Sonderjyske | 0 - 1 | Vejle | 2.5 | Xỉu |