Nhận định Hạng Nhất Anh 10/04/2021 21:00 | ||
![]() Wycombe Wanderers | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 3.20 : 3.30 : 2.25 Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Luton Town |
40 vòng đấu đã qua, Wycombe Wanderers ghi được 29 bàn để thủng lưới 61 bàn, 24/40 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 20 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Gareth Ainsworth thắng 5 hòa 5 thua 10, ghi được 13 bàn để thủng lưới 24 bàn, 13/20 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Luton Town thì ghi được 32 bàn để thủng lưới 45 bàn, 28/39 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 20 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Nathan Jones thắng 7 hòa 2 thua 11, ghi được 9 bàn để thủng lưới 23 bàn, 16/20 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/10/2020 | Luton Town vs Wycombe Wanderers | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/04 | Rotherham United | 0-3 | Wycombe Wanderers | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/04 | Wycombe Wanderers | 1-0 | Blackburn Rovers | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/03 | Coventry | 0-0 | Wycombe Wanderers | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/03 | Wycombe Wanderers | 1-3 | Barnsley | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/03 | Wycombe Wanderers | 1-0 | Preston North End | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/03 | Queens Park Rangers | 1-0 | Wycombe Wanderers | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/03 | Stoke City | 2-0 | Wycombe Wanderers | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/03 | Watford | 2-0 | Wycombe Wanderers | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/02 | Wycombe Wanderers | 0-2 | Norwich City | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | Wycombe Wanderers | 1-0 | Reading | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/04 | Luton Town | 1-2 | Barnsley | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/04 | Derby County | 2-0 | Luton Town | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/03 | Preston North End | 0-1 | Luton Town | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | Luton Town | 2-0 | Coventry | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/03 | Luton Town | 0-1 | Swansea City | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Norwich City | 3-0 | Luton Town | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Nottingham Forest | 0-1 | Luton Town | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/02 | Luton Town | 3-2 | Sheffield Wed | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/02 | Luton Town | 1-1 | Millwall | -0 | Hòa | 2 | Tài |
20/02 | Stoke City | 3-0 | Luton Town | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04 | Wycombe Wanderers | 1-0 | Blackburn Rovers | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/03 | Wycombe Wanderers | 1-3 | Barnsley | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/03 | Wycombe Wanderers | 1-0 | Preston North End | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/02 | Wycombe Wanderers | 0-2 | Norwich City | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | Wycombe Wanderers | 1-0 | Reading | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/02 | Wycombe Wanderers | 1-2 | Derby County | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/02 | Wycombe Wanderers | 0-3 | Nottingham Forest | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/02 | Wycombe Wanderers | 0-0 | Birmingham | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/01 | Wycombe Wanderers | 1-3 | Middlesbrough | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/12 | Wycombe Wanderers | 2-1 | Cardiff City | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04 | Derby County | 2-0 | Luton Town | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/03 | Preston North End | 0-1 | Luton Town | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Norwich City | 3-0 | Luton Town | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Nottingham Forest | 0-1 | Luton Town | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/02 | Stoke City | 3-0 | Luton Town | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/02 | Birmingham | 0-1 | Luton Town | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/01 | Blackburn Rovers | 1-0 | Luton Town | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/01 | Brentford | 1-0 | Luton Town | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
16/01 | AFC Bournemouth | 0-1 | Luton Town | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/12 | Reading | 2-1 | Luton Town | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |