Nhận định Romania 27/04/2021 00:30 | ||
![]() Voluntari | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Viitorul Constanta |
30 vòng đấu đã qua, Voluntari ghi được 32 bàn để thủng lưới 40 bàn, 17/30 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Bogdan Andone thắng 4 hòa 4 thua 7, ghi được 17 bàn để thủng lưới 20 bàn, 9/15 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Viitorul Constanta thì ghi được 36 bàn để thủng lưới 37 bàn, 17/30 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Ryan Minter thắng 3 hòa 6 thua 6, ghi được 15 bàn để thủng lưới 13 bàn, 11/15 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/02/2021 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 0-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/10/2020 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 0-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/07/2020 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 0-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/02/2020 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 0-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/12/2019 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 1-2 | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/08/2019 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 4-0 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/11/2018 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 1-2 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/08/2018 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/11/2017 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 0-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/08/2017 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/10/2016 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 2-1 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
22/07/2016 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 0-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/12/2015 | Voluntari vs Viitorul Constanta | 2-3 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/09/2015 | Viitorul Constanta vs Voluntari | 3-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/04 | Politehnica Iasi | 0-1 | Voluntari | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
17/04 | Gaz Metan Medias | 1-1 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
10/04 | Voluntari | 1-1 | Botosani | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
05/04 | Chindia Targoviste | 1-0 | Voluntari | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
19/03 | Voluntari | 1-0 | Hermannstadt | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/03 | Clinceni | 0-1 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/03 | Voluntari | 1-1 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/03 | Politehnica Iasi | 0-2 | Voluntari | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/02 | Voluntari | 0-1 | Scm Argesul Pitesti | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
16/02 | CFR Cluj | 0-0 | Voluntari | +1 3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/04 | Viitorul Constanta | 1-0 | Gaz Metan Medias | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
16/04 | UTA Arad | 1-0 | Viitorul Constanta | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
13/04 | Viitorul Constanta | 0-2 | Gaz Metan Medias | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/04 | Viitorul Constanta | 1-2 | Politehnica Iasi | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/04 | Botosani | 1-0 | Viitorul Constanta | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | Viitorul Constanta | 0-0 | Chindia Targoviste | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/03 | Hermannstadt | 0-0 | Viitorul Constanta | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Viitorul Constanta | 1-1 | Clinceni | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/02 | Dinamo Bucuresti | 0-5 | Viitorul Constanta | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/02 | Scm Argesul Pitesti | 1-0 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/04 | Voluntari | 1-1 | Botosani | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
19/03 | Voluntari | 1-0 | Hermannstadt | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/03 | Voluntari | 1-1 | Dinamo Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/02 | Voluntari | 0-1 | Scm Argesul Pitesti | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
03/02 | Voluntari | 1-3 | Astra Ploiesti | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/01 | Voluntari | 1-1 | CS Universitatea Craiova | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/01 | Voluntari | 0-1 | UTA Arad | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/12 | Voluntari | 0-2 | Chindia Targoviste | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/12 | Voluntari | 3-3 | Clinceni | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/11 | Voluntari | 4-0 | Politehnica Iasi | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/04 | UTA Arad | 1-0 | Viitorul Constanta | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
04/04 | Botosani | 1-0 | Viitorul Constanta | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/03 | Hermannstadt | 0-0 | Viitorul Constanta | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/02 | Dinamo Bucuresti | 0-5 | Viitorul Constanta | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/02 | Scm Argesul Pitesti | 1-0 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/02 | CFR Cluj | 2-1 | Viitorul Constanta | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/01 | Astra Ploiesti | 1-1 | Viitorul Constanta | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/01 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Viitorul Constanta | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/01 | UTA Arad | 0-0 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/12 | Gaz Metan Medias | 1-0 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |