Nhận định Romania 18/12/2021 01:30 | ||
![]() Voluntari | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() UTA Arad |
19 vòng đấu đã qua, Voluntari ghi được 21 bàn để thủng lưới 16 bàn, 11/19 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Liviu Ciobotariu thắng 6 hòa 2 thua 2, ghi được 13 bàn để thủng lưới 7 bàn, 6/10 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách UTA Arad thì ghi được 16 bàn để thủng lưới 13 bàn, 14/19 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Laszlo Balint thắng 3 hòa 5 thua 2, ghi được 9 bàn để thủng lưới 6 bàn, 6/10 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/08/2021 | UTA Arad vs Voluntari | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
19/05/2021 | Voluntari vs UTA Arad | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
19/01/2021 | Voluntari vs UTA Arad | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/08/2020 | UTA Arad vs Voluntari | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/12 | Clinceni | 0-0 | Voluntari | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/12 | Voluntari | 1-1 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
05/12 | CS Universitatea Craiova | 0-2 | Voluntari | -0 | Thắng | 2 | Tài |
28/11 | Botosani | 1-1 | Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
23/11 | Voluntari | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/11 | Voluntari | 0-0 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/10 | CFR Cluj | 1-0 | Voluntari | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
23/10 | Voluntari | 0-2 | Scm Argesul Pitesti | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
16/10 | Sepsi | 1-2 | Voluntari | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
03/10 | Voluntari | 1-0 | Farul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/12 | CS Universitatea Craiova | 0-0 | UTA Arad | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/12 | UTA Arad | 0-0 | Botosani | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
06/12 | Steaua Bucuresti | 2-1 | UTA Arad | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/11 | UTA Arad | 0-1 | Scm Argesul Pitesti | -3/4 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
20/11 | Farul Constanta | 0-0 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
06/11 | CS Mioveni | 0-0 | UTA Arad | +1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
01/11 | UTA Arad | 0-2 | Chindia Targoviste | -1/2 | Thua | 1 3/4 | Tài |
25/10 | Clinceni | 0-3 | UTA Arad | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
17/10 | UTA Arad | 1-0 | CS Universitatea Craiova | -1/2 | Thắng | 1 3/4 | Xỉu |
02/10 | Dinamo Bucuresti | 2-2 | UTA Arad | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/12 | Voluntari | 1-1 | CS Universitatea Craiova | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
23/11 | Voluntari | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/11 | Voluntari | 0-0 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/10 | Voluntari | 0-2 | Scm Argesul Pitesti | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
03/10 | Voluntari | 1-0 | Farul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
17/09 | Voluntari | 4-0 | CS Mioveni | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
27/08 | Voluntari | 2-1 | Chindia Targoviste | -1/4 | Thắng | 1 1/2 | Tài |
13/08 | Voluntari | 1-0 | Clinceni | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/07 | Voluntari | 2-1 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/07 | Voluntari | 0-1 | Botosani | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/12 | CS Universitatea Craiova | 0-0 | UTA Arad | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
06/12 | Steaua Bucuresti | 2-1 | UTA Arad | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/11 | Farul Constanta | 0-0 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
06/11 | CS Mioveni | 0-0 | UTA Arad | +1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
25/10 | Clinceni | 0-3 | UTA Arad | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
02/10 | Dinamo Bucuresti | 2-2 | UTA Arad | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/09 | Sepsi | 0-0 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
31/08 | Gaz Metan Medias | 0-1 | UTA Arad | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
06/08 | Botosani | 2-1 | UTA Arad | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/07 | Scm Argesul Pitesti | 0-1 | UTA Arad | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |