Nhận định Hạng 2 Hà Lan 14/12/2024 02:00 | ||
Vitesse Arnhem | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:3/4 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 1.73 : 4.1 : 4.2 Tỷ lệ Tài xỉu 1.05 : 2.75 : 0.8 | Jong Utrecht |
18 vòng đấu đã qua, Vitesse Arnhem ghi được 22 bàn để thủng lưới 38 bàn, 12/18 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Phillip Cocu thắng 1 hòa 4 thua 4, ghi được 10 bàn để thủng lưới 19 bàn, 6/9 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Jong Utrecht thì ghi được 15 bàn để thủng lưới 36 bàn, 9/18 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Michael Silberbauer hòa 5 thua 3, ghi được 8 bàn để thủng lưới 13 bàn, 5/8 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/12 | MVV Maastricht | 2-2 | Vitesse Arnhem | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
30/11 | Vitesse Arnhem | 2-1 | Helmond Sport | -0 | Thắng | 3 | Tài |
27/11 | Roda JC Kerkrade | 3-0 | Vitesse Arnhem | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
23/11 | Vitesse Arnhem | 0-6 | Cambuur Leeuwarden | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/11 | ADO Den Haag | 2-0 | Vitesse Arnhem | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
02/11 | Vitesse Arnhem | 0-0 | Oss | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
26/10 | Vitesse Arnhem | 1-3 | Jong PSV Eindhoven | -3/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
23/10 | Dordrecht 90 | 2-2 | Vitesse Arnhem | -1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
19/10 | Den Bosch | 4-2 | Vitesse Arnhem | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/10 | Vitesse Arnhem | 1-2 | Volendam | -0 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/12 | Jong Utrecht | 0-4 | Eindhoven | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/11 | Oss | 1-1 | Jong Utrecht | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
27/11 | Jong Utrecht | 0-0 | SBV Excelsior | +1 | Thắng | 3 | Xỉu |
23/11 | Jong Utrecht | 1-3 | Roda JC Kerkrade | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/11 | Volendam | 2-0 | Jong Utrecht | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
05/11 | Jong Utrecht | 4-3 | MVV Maastricht | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/10 | Dordrecht 90 | 3-1 | Jong Utrecht | -1 | Thua | 3 | Tài |
23/10 | Jong Utrecht | 0-1 | Jong AZ | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
19/10 | Jong Ajax Amsterdam | 0-0 | Jong Utrecht | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
05/10 | Jong Utrecht | 1-1 | Telstar | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/11 | Vitesse Arnhem | 2-1 | Helmond Sport | -0 | Thắng | 3 | Tài |
23/11 | Vitesse Arnhem | 0-6 | Cambuur Leeuwarden | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/11 | Vitesse Arnhem | 0-0 | Oss | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
26/10 | Vitesse Arnhem | 1-3 | Jong PSV Eindhoven | -3/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
05/10 | Vitesse Arnhem | 1-2 | Volendam | -0 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
21/09 | Vitesse Arnhem | 2-2 | Jong Ajax Amsterdam | -1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
31/08 | Vitesse Arnhem | 1-1 | Eindhoven | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
25/08 | Vitesse Arnhem | 1-1 | SBV Excelsior | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
10/08 | Vitesse Arnhem | 2-3 | Telstar | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/11 | Oss | 1-1 | Jong Utrecht | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
09/11 | Volendam | 2-0 | Jong Utrecht | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
26/10 | Dordrecht 90 | 3-1 | Jong Utrecht | -1 | Thua | 3 | Tài |
19/10 | Jong Ajax Amsterdam | 0-0 | Jong Utrecht | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
28/09 | ADO Den Haag | 1-1 | Jong Utrecht | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
14/09 | VVV Venlo | 3-2 | Jong Utrecht | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
24/08 | De Graafschap | 2-2 | Jong Utrecht | -1 1/2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
10/08 | Helmond Sport | 1-1 | Jong Utrecht | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/05 | De Graafschap | 2-2 | Jong Utrecht | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
23/04 | Jong PSV Eindhoven | 2-0 | Jong Utrecht | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |