Nhận định Việt Nam 19/02/2025 19:15 | ||
![]() Viettel | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Công An Hà Nội |
22 vòng đấu đã qua, Viettel ghi được 32 bàn để thủng lưới 17 bàn, 17/22 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Nguyễn Đức Thắng thắng 6 hòa 2 thua 4, ghi được 14 bàn để thủng lưới 12 bàn, 9/12 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Công An Hà Nội thì ghi được 31 bàn để thủng lưới 17 bàn, 16/21 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Trần Tiến Đại thắng 2 hòa 5 thua 4, ghi được 12 bàn để thủng lưới 10 bàn, 9/11 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/05/2024 | Công An Hà Nội vs Viettel | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/03/2024 | Viettel vs Công An Hà Nội | 3-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/08/2023 | Viettel vs Công An Hà Nội | 0-3 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/02/2023 | Công An Hà Nội vs Viettel | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/02 | Đà Nẵng | 1-1 | Viettel | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
08/02 | Viettel | 2-1 | Hoàng Anh Gia Lai | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/01 | Nam Định | 0-1 | Viettel | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/11 | Sông Lam Nghệ An | 0-5 | Viettel | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
15/11 | Viettel | 1-2 | Thanh Hóa | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/11 | Viettel | 1-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
03/11 | Quảng Nam | 0-0 | Viettel | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/10 | Viettel | 1-0 | Becamex Bình Dương | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/10 | Hải Phòng | 2-3 | Viettel | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/09 | Viettel | 0-1 | Bình Định | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/02 | Công An Hà Nội | 4-4 | Quảng Nam | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-0 | Công An Hà Nội | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/01 | Công An Hà Nội | 1-1 | Sông Lam Nghệ An | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/11 | Công An Hà Nội | 3-0 | Bình Định | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/11 | Tp Hồ Chí Minh | 2-1 | Công An Hà Nội | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
09/11 | Hoàng Anh Gia Lai | 1-0 | Công An Hà Nội | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | Công An Hà Nội | 3-0 | Đà Nẵng | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Nam Định | 0-3 | Công An Hà Nội | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/10 | Hà Nội | 1-1 | Công An Hà Nội | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/09 | Công An Hà Nội | 1-0 | Becamex Bình Dương | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/02 | Viettel | 2-1 | Hoàng Anh Gia Lai | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/11 | Viettel | 1-2 | Thanh Hóa | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/11 | Viettel | 1-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
25/10 | Viettel | 1-0 | Becamex Bình Dương | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/09 | Viettel | 0-1 | Bình Định | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/09 | Viettel | 2-1 | Hà Nội | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/06 | Viettel | 0-2 | Sông Lam Nghệ An | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/06 | Viettel | 0-0 | Tp Hồ Chí Minh | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/05 | Viettel | 2-1 | Hải Phòng | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/05 | Viettel | 2-1 | Nam Định | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/02 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-0 | Công An Hà Nội | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/11 | Tp Hồ Chí Minh | 2-1 | Công An Hà Nội | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
09/11 | Hoàng Anh Gia Lai | 1-0 | Công An Hà Nội | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/10 | Nam Định | 0-3 | Công An Hà Nội | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/10 | Hà Nội | 1-1 | Công An Hà Nội | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/09 | Hải Phòng | 1-1 | Công An Hà Nội | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
30/06 | Bình Định | 4-1 | Công An Hà Nội | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
16/06 | Hà Nội | 2-1 | Công An Hà Nội | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
30/05 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-0 | Công An Hà Nội | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/05 | Tp Hồ Chí Minh | 2-1 | Công An Hà Nội | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |