Nhận định Hạng 2 Italia 18/04/2022 20:00 | ||
![]() Vicenza | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Perugia |
35 vòng đấu đã qua, Vicenza ghi được 33 bàn để thủng lưới 59 bàn, 20/35 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 18 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Domenico Di Carlo thắng 4 hòa 5 thua 9, ghi được 20 bàn để thủng lưới 26 bàn, 12/18 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Perugia thì ghi được 38 bàn để thủng lưới 29 bàn, 26/35 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Federico Giunti thắng 7 hòa 8 thua 2, ghi được 19 bàn để thủng lưới 14 bàn, 10/17 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/12/2021 | Perugia vs Vicenza | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/04/2017 | Perugia vs Vicenza | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/10/2016 | Vicenza vs Perugia | 1-4 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
21/05/2016 | Vicenza vs Perugia | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
20/01/2016 | Perugia vs Vicenza | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
07/02/2015 | Vicenza vs Perugia | 3-1 | -0 | Thắng | 2 | Tài |
20/09/2014 | Perugia vs Vicenza | 2-2 | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/04/2005 | Vicenza vs Perugia | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
14/11/2004 | Perugia vs Vicenza | 2-0 | +0 | Thua | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/04 | Benevento | 1-0 | Vicenza | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/04 | Vicenza | 1-1 | Crotone | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/04 | Brescia | 2-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/03 | Vicenza | 2-0 | Ascoli | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/03 | Vicenza | 0-1 | Parma | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/03 | Ac Monza | 4-0 | Vicenza | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/03 | Vicenza | 3-1 | Ternana | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Reggina | 3-1 | Vicenza | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/02 | Vicenza | 1-0 | Pordenone | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/02 | Cremonese | 0-0 | Vicenza | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/04 | Perugia | 1-1 | Pisa | -0 | Hòa | 2 | Tài |
07/04 | Cittadella | 0-0 | Perugia | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
03/04 | Crotone | 1-1 | Perugia | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
20/03 | Perugia | 0-1 | Como | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/03 | Perugia | 1-1 | Spal | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/03 | Reggina | 0-1 | Perugia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Perugia | 1-1 | Lecce | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
02/03 | Brescia | 2-1 | Perugia | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/02 | Perugia | 0-1 | Benevento | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/02 | Alessandria | 1-2 | Perugia | -0 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/04 | Vicenza | 1-1 | Crotone | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/03 | Vicenza | 2-0 | Ascoli | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/03 | Vicenza | 0-1 | Parma | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/03 | Vicenza | 3-1 | Ternana | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/02 | Vicenza | 1-0 | Pordenone | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/02 | Vicenza | 1-1 | Spal | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
12/02 | Vicenza | 0-0 | Cosenza | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/01 | Vicenza | 2-1 | Alessandria | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/01 | Vicenza | 3-3 | Cittadella | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/12 | Vicenza | 0-1 | Como | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/04 | Cittadella | 0-0 | Perugia | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
03/04 | Crotone | 1-1 | Perugia | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
12/03 | Reggina | 0-1 | Perugia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/03 | Brescia | 2-1 | Perugia | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/02 | Alessandria | 1-2 | Perugia | -0 | Thắng | 2 | Tài |
16/02 | Cosenza | 1-2 | Perugia | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/02 | Ascoli | 0-1 | Perugia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/01 | Ac Monza | 2-2 | Perugia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/12 | Parma | 1-1 | Perugia | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Pisa | 1-1 | Perugia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |