Nhận định Hạng 2 Italia 17/04/2021 19:00 | ||
![]() Vicenza | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 1/4:0 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 3.3 : 3 : 2.3 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2.5 : 1.04 | ![]() Lecce |
34 vòng đấu đã qua, Vicenza ghi được 43 bàn để thủng lưới 47 bàn, 17/34 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Domenico Di Carlo thắng 4 hòa 9 thua 3, ghi được 19 bàn để thủng lưới 18 bàn, 11/16 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Lecce thì ghi được 62 bàn để thủng lưới 38 bàn, 21/33 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Eugenio Corini thắng 9 hòa 5 thua 2, ghi được 29 bàn để thủng lưới 15 bàn, 8/16 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/12/2020 | Lecce vs Vicenza | 2-1 | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
23/05/2010 | Vicenza vs Lecce | 0-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/01/2010 | Lecce vs Vicenza | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/06/2008 | Lecce vs Vicenza | 1-0 | -1 3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
19/01/2008 | Vicenza vs Lecce | 1-3 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/05/2007 | Vicenza vs Lecce | 1-3 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/12/2006 | Lecce vs Vicenza | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/04 | Reggina | 3-0 | Vicenza | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/04 | Ascoli | 2-1 | Vicenza | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/04 | Vicenza | 1-0 | Cittadella | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/03 | Vicenza | 1-0 | Pescara | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
16/03 | Cosenza | 1-1 | Vicenza | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
14/03 | Vicenza | 0-2 | Empoli | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/03 | Chievo | 1-2 | Vicenza | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Vicenza | 3-1 | Cremonese | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/02 | Pisa | 2-2 | Vicenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Vicenza | 2-2 | Spal | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/04 | Lecce | 1-2 | Spal | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/04 | Pisa | 0-1 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/04 | Lecce | 2-0 | Salernitana | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/03 | Frosinone | 0-3 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/03 | Venezia | 2-3 | Lecce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/03 | Lecce | 4-2 | Chievo | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/03 | Reggiana | 0-4 | Lecce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Lecce | 0-0 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/02 | Pescara | 1-1 | Lecce | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/02 | Lecce | 3-1 | Cosenza | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/04 | Vicenza | 1-0 | Cittadella | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/03 | Vicenza | 1-0 | Pescara | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/03 | Vicenza | 0-2 | Empoli | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Vicenza | 3-1 | Cremonese | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Vicenza | 2-2 | Spal | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
10/02 | Vicenza | 1-2 | Ac Monza | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/01 | Vicenza | 0-0 | Venezia | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
20/01 | Vicenza | 1-1 | Chievo | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/01 | Vicenza | 0-0 | Frosinone | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
31/12 | Vicenza | 0-1 | Virtus Entella | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/04 | Pisa | 0-1 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/03 | Frosinone | 0-3 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/03 | Venezia | 2-3 | Lecce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/03 | Reggiana | 0-4 | Lecce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/02 | Pescara | 1-1 | Lecce | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/02 | Cremonese | 1-2 | Lecce | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/01 | Pordenone | 1-1 | Lecce | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
16/01 | Reggina | 0-1 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/12 | Cittadella | 2-2 | Lecce | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/12 | Spal | 1-0 | Lecce | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |