Nhận định Hạng 2 Italia 12/02/2022 20:00 | ||
![]() Vicenza | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Cosenza |
22 vòng đấu đã qua, Vicenza ghi được 22 bàn để thủng lưới 43 bàn, 11/22 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Domenico Di Carlo thắng 1 hòa 2 thua 8, ghi được 12 bàn để thủng lưới 22 bàn, 6/11 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cosenza thì ghi được 17 bàn để thủng lưới 33 bàn, 14/21 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Roberto Occhiuzzi hòa 4 thua 6, ghi được 7 bàn để thủng lưới 21 bàn, 6/10 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/09/2021 | Cosenza vs Vicenza | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/03/2021 | Cosenza vs Vicenza | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
07/12/2020 | Vicenza vs Cosenza | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/02 | Frosinone | 2-0 | Vicenza | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/01 | Vicenza | 2-1 | Alessandria | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/01 | Lecce | 2-1 | Vicenza | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
23/01 | Vicenza | 3-3 | Cittadella | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/12 | Vicenza | 0-1 | Como | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/12 | Perugia | 1-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Vicenza | 2-3 | Benevento | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/11 | Crotone | 0-1 | Vicenza | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/11 | Vicenza | 2-3 | Brescia | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/11 | Ascoli | 2-1 | Vicenza | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/02 | Cosenza | 0-0 | Brescia | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/01 | Cittadella | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/01 | Cosenza | 1-3 | Ascoli | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/12 | Cosenza | 0-2 | Pisa | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
11/12 | Pordenone | 1-1 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/12 | Cosenza | 0-2 | Cremonese | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Ac Monza | 4-1 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/11 | Cosenza | 0-1 | Spal | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/11 | Parma | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | Cosenza | 0-1 | Reggina | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/01 | Vicenza | 2-1 | Alessandria | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/01 | Vicenza | 3-3 | Cittadella | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/12 | Vicenza | 0-1 | Como | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/12 | Vicenza | 2-3 | Benevento | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/11 | Vicenza | 2-3 | Brescia | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/10 | Vicenza | 1-1 | Ac Monza | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/10 | Vicenza | 0-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/09 | Vicenza | 0-1 | Cremonese | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/09 | Vicenza | 1-3 | Pisa | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/08 | Vicenza | 0-2 | Frosinone | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/01 | Cittadella | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/12 | Pordenone | 1-1 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Ac Monza | 4-1 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/11 | Parma | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/11 | Lecce | 3-1 | Cosenza | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/10 | Benevento | 3-0 | Cosenza | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/10 | Alessandria | 1-0 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/09 | Perugia | 1-1 | Cosenza | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/08 | Brescia | 5-1 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/08 | Ascoli | 1-0 | Cosenza | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |