Nhận định Hạng 2 Italia 17/01/2022 00:30 | ||
![]() Vicenza | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Alessandria |
18 vòng đấu đã qua, Vicenza ghi được 16 bàn để thủng lưới 35 bàn, 10/18 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Domenico Di Carlo hòa 1 thua 8, ghi được 7 bàn để thủng lưới 18 bàn, 6/9 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Alessandria thì ghi được 21 bàn để thủng lưới 32 bàn, 13/19 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, Alessandria thắng 2 hòa 1 thua 7, ghi được 15 bàn để thủng lưới 20 bàn, 6/10 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/12 | Vicenza | 0-1 | Como | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/12 | Perugia | 1-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Vicenza | 2-3 | Benevento | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/11 | Crotone | 0-1 | Vicenza | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/11 | Vicenza | 2-3 | Brescia | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/11 | Ascoli | 2-1 | Vicenza | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/11 | Parma | 1-0 | Vicenza | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/10 | Vicenza | 1-1 | Ac Monza | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/10 | Ternana | 5-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/10 | Vicenza | 0-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/12 | Alessandria | 0-2 | Parma | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/12 | Reggina | 0-4 | Alessandria | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/12 | Alessandria | 0-1 | Cittadella | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/12 | Pordenone | 2-0 | Alessandria | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/11 | Alessandria | 1-0 | Cremonese | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/11 | Spal | 2-3 | Alessandria | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/11 | Alessandria | 0-2 | Ternana | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/11 | Ac Monza | 1-0 | Alessandria | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Alessandria | 1-1 | Frosinone | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Alessandria | 1-0 | Crotone | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/12 | Vicenza | 0-1 | Como | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/12 | Vicenza | 2-3 | Benevento | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/11 | Vicenza | 2-3 | Brescia | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/10 | Vicenza | 1-1 | Ac Monza | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/10 | Vicenza | 0-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/09 | Vicenza | 0-1 | Cremonese | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/09 | Vicenza | 1-3 | Pisa | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/08 | Vicenza | 0-2 | Frosinone | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/05 | Vicenza | 2-1 | Reggiana | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/05 | Vicenza | 0-3 | Brescia | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/12 | Reggina | 0-4 | Alessandria | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/12 | Pordenone | 2-0 | Alessandria | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/11 | Spal | 2-3 | Alessandria | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/11 | Ac Monza | 1-0 | Alessandria | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
16/10 | Como | 2-0 | Alessandria | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/09 | Perugia | 1-1 | Alessandria | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/09 | Lecce | 3-2 | Alessandria | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/08 | Pisa | 2-0 | Alessandria | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/08 | Benevento | 4-3 | Alessandria | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |