Nhận định Hạng 2 Italia 13/05/2023 19:00 | ||
Venezia | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:1/2 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 2.1 : 3.25 : 3.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2.5 : 1.02 | Perugia |
36 vòng đấu đã qua, Venezia ghi được 47 bàn để thủng lưới 46 bàn, 19/36 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 18 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Andrea Soncin thắng 6 hòa 5 thua 7, ghi được 26 bàn để thủng lưới 25 bàn, 10/18 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Đội khách Perugia thì ghi được 35 bàn để thủng lưới 47 bàn, 22/36 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 18 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Fabrizio Castori thắng 4 hòa 3 thua 11, ghi được 16 bàn để thủng lưới 23 bàn, 13/18 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/12/2022 | Perugia vs Venezia | 2-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/08/2020 | Venezia vs Perugia | 3-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/12/2019 | Perugia vs Venezia | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/02/2019 | Venezia vs Perugia | 2-3 | -0 | Thua | 2 | Tài |
06/10/2018 | Perugia vs Venezia | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/06/2018 | Venezia vs Perugia | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/04/2018 | Perugia vs Venezia | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/11/2017 | Venezia vs Perugia | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/05/2005 | Venezia vs Perugia | 2-4 | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/11/2004 | Perugia vs Venezia | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/05 | Cosenza | 1-1 | Venezia | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
01/05 | Venezia | 5-0 | Modena | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/04 | Ternana | 1-4 | Venezia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/04 | Venezia | 3-2 | Palermo | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/04 | Reggina | 1-0 | Venezia | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/04 | Venezia | 3-2 | Como | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/03 | Ascoli | 0-1 | Venezia | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/03 | Venezia | 1-1 | Brescia | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/03 | Frosinone | 3-0 | Venezia | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/03 | Bari | 1-0 | Venezia | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/05 | Perugia | 0-5 | Cagliari | -0 | Thua | 2 | Tài |
30/04 | Spal | 1-1 | Perugia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/04 | Perugia | 0-0 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/04 | Genoa | 2-0 | Perugia | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/04 | Perugia | 0-1 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/04 | Perugia | 1-3 | Reggina | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/04 | Perugia | 1-1 | Frosinone | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/03 | Cittadella | 0-2 | Perugia | -0 | Thắng | 2 | Tài |
05/03 | Sudtirol | 2-1 | Perugia | -0 | Thua | 2 | Tài |
02/03 | Perugia | 0-0 | Como | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/05 | Venezia | 5-0 | Modena | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/04 | Venezia | 3-2 | Palermo | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/04 | Venezia | 3-2 | Como | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/03 | Venezia | 1-1 | Brescia | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/02 | Venezia | 0-0 | Cagliari | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
11/02 | Venezia | 2-1 | Spal | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/01 | Venezia | 1-1 | Cittadella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/01 | Venezia | 0-1 | Sudtirol | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/12 | Venezia | 2-2 | Parma | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
11/12 | Venezia | 2-0 | Cosenza | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/04 | Spal | 1-1 | Perugia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/04 | Genoa | 2-0 | Perugia | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/03 | Cittadella | 0-2 | Perugia | -0 | Thắng | 2 | Tài |
05/03 | Sudtirol | 2-1 | Perugia | -0 | Thua | 2 | Tài |
25/02 | Pisa | 2-1 | Perugia | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/02 | Ascoli | 1-0 | Perugia | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/01 | Bari | 0-2 | Perugia | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/01 | Parma | 2-0 | Perugia | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/12 | Benevento | 0-2 | Perugia | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/12 | Cagliari | 3-2 | Perugia | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |