Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 13/04/2023 23:00 | ||
Vejle | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1/2 : 0.94 Tỷ lệ Châu Âu 1.92 : 3.55 : 3.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2.5-3 : 0.97 | Hvidovre IF |
29 vòng đấu đã qua, Vejle ghi được 53 bàn để thủng lưới 25 bàn, 17/29 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Carit Falch thắng 9 thua 4, ghi được 29 bàn để thủng lưới 13 bàn, 8/13 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Hvidovre IF thì ghi được 71 bàn để thủng lưới 40 bàn, 18/30 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Per Frandsen thắng 6 hòa 4 thua 4, ghi được 31 bàn để thủng lưới 22 bàn, 9/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/10/2022 | Vejle vs Hvidovre IF | 3-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/09/2022 | Hvidovre IF vs Vejle | 1-1 | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
21/06/2020 | Vejle vs Hvidovre IF | 5-3 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/03/2020 | Hvidovre IF vs Vejle | 0-1 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
15/09/2019 | Vejle vs Hvidovre IF | 3-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/04/2014 | Vejle vs Hvidovre IF | 2-2 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/10/2013 | Hvidovre IF vs Vejle | 0-4 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/10/2013 | Vejle vs Hvidovre IF | 2-0 | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
17/04/2011 | Hvidovre IF vs Vejle | 0-1 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
14/11/2010 | Vejle vs Hvidovre IF | 5-0 | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
11/04/2010 | Vejle vs Hvidovre IF | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
16/08/2009 | Hvidovre IF vs Vejle | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
27/04/2008 | Hvidovre IF vs Vejle | 0-0 | +0 | Hòa | Xỉu | |
26/08/2007 | Vejle vs Hvidovre IF | 5-3 | +0 | Thắng | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/04 | Vendsyssel | 0-0 | Vejle | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/04 | Vejle | 1-2 | Sonderjyske | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/03 | Naestved | 0-2 | Vejle | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
12/03 | Vejle | 3-1 | Fredericia | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/03 | Vejle | 1-0 | Vendsyssel | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/02 | Herfolge Boldklub Koge | 0-0 | Vejle | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/02 | Vejle | 4-1 | Fremad Amager | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
15/11 | Sonderjyske | 0-1 | Vejle | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
06/11 | Vejle | 2-3 | Hillerod Fodbold | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/10 | Nykobing Falster | 4-5 | Vejle | +1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/04 | Hvidovre IF | 3-2 | Elite 3000 Helsingor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/04 | Naestved | 3-2 | Hvidovre IF | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/03 | Hvidovre IF | 3-1 | Vendsyssel | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/03 | Hobro I.K. | 2-2 | Hvidovre IF | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/03 | Hvidovre IF | 2-1 | Sonderjyske | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/02 | Hillerod Fodbold | 1-1 | Hvidovre IF | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/02 | Hvidovre IF | 3-1 | Nykobing Falster | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
13/11 | Herfolge Boldklub Koge | 1-3 | Hvidovre IF | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/11 | Hvidovre IF | 0-1 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/10 | Hvidovre IF | 3-2 | Fredericia | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/04 | Vejle | 1-2 | Sonderjyske | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/03 | Vejle | 3-1 | Fredericia | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/03 | Vejle | 1-0 | Vendsyssel | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/02 | Vejle | 4-1 | Fremad Amager | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/11 | Vejle | 2-3 | Hillerod Fodbold | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/10 | Vejle | 3-1 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/10 | Vejle | 1-0 | Elite 3000 Helsingor | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/09 | Vejle | 2-0 | Hobro I.K. | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
03/09 | Vejle | 1-2 | Herfolge Boldklub Koge | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/08 | Vejle | 2-1 | Sonderjyske | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04 | Naestved | 3-2 | Hvidovre IF | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/03 | Hobro I.K. | 2-2 | Hvidovre IF | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/02 | Hillerod Fodbold | 1-1 | Hvidovre IF | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
13/11 | Herfolge Boldklub Koge | 1-3 | Hvidovre IF | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/10 | Vejle | 3-1 | Hvidovre IF | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/10 | Fremad Amager | 1-4 | Hvidovre IF | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/09 | Fredericia | 1-2 | Hvidovre IF | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/09 | Sonderjyske | 3-2 | Hvidovre IF | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/08 | Vendsyssel | 1-1 | Hvidovre IF | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
13/08 | Elite 3000 Helsingor | 0-3 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |