Nhận định Nhật Bản 14/10/2020 17:00 | ||
![]() Vegalta Sendai | Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1/4 : 0.89 Tỷ lệ Châu Âu 2.15 : 3.30 : 2.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2.5-3 : 0.89 | ![]() Yokohama FC |
20 vòng đấu đã qua, Vegalta Sendai ghi được 21 bàn để thủng lưới 39 bàn, 12/20 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Takashi Kiyama hòa 3 thua 6, ghi được 9 bàn để thủng lưới 19 bàn, 6/9 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Yokohama FC thì ghi được 27 bàn để thủng lưới 43 bàn, 14/21 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Takahiro Shimotaira thắng 3 hòa 1 thua 7, ghi được 15 bàn để thủng lưới 22 bàn, 8/11 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/07/2020 | Yokohama FC vs Vegalta Sendai | 1-1 | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/10 | Kawasaki Frontale | 1-0 | Vegalta Sendai | -2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
03/10 | Consadole Sapporo | 3-3 | Vegalta Sendai | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
27/09 | Vegalta Sendai | 2-3 | Cerezo Osaka | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/09 | Yokohama F Marinos | 3-1 | Vegalta Sendai | -1 | Thua | 3 1/2 | Tài |
20/09 | Tokyo | 1-0 | Vegalta Sendai | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
13/09 | Vegalta Sendai | 0-3 | Oita Trinita | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/09 | Kashima Antlers | 2-1 | Vegalta Sendai | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
05/09 | Vegalta Sendai | 1-4 | Gamba Osaka | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/08 | Sanfrecce Hiroshima | 1-1 | Vegalta Sendai | -3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
23/08 | Cerezo Osaka | 2-1 | Vegalta Sendai | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/10 | Kashima Antlers | 3-2 | Yokohama FC | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
03/10 | Yokohama FC | 0-3 | Kashiwa Reysol | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/09 | Urawa Red Diamonds | 0-2 | Yokohama FC | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/09 | Kawasaki Frontale | 3-2 | Yokohama FC | -2 | Thắng | 3 3/4 | Tài |
20/09 | Oita Trinita | 1-0 | Yokohama FC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/09 | Yokohama FC | 3-2 | Nagoya Grampus Eight | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/09 | Tokyo | 2-1 | Yokohama FC | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
05/09 | Sagan Tosu | 3-0 | Yokohama FC | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/08 | Yokohama FC | 1-2 | Cerezo Osaka | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/08 | Shimizu S-Pulse | 2-3 | Yokohama FC | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/09 | Vegalta Sendai | 2-3 | Cerezo Osaka | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/09 | Vegalta Sendai | 0-3 | Oita Trinita | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/09 | Vegalta Sendai | 1-4 | Gamba Osaka | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
15/08 | Vegalta Sendai | 0-0 | Shimizu S-Pulse | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
01/08 | Vegalta Sendai | 0-1 | Yokohama F Marinos | +1/2 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
22/07 | Vegalta Sendai | 2-3 | Kawasaki Frontale | +1 | Hòa | 3 | Tài |
18/07 | Vegalta Sendai | 2-2 | Consadole Sapporo | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
08/07 | Vegalta Sendai | 1-2 | Urawa Red Diamonds | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/02 | Vegalta Sendai | 1-1 | Nagoya Grampus Eight | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
30/11 | Vegalta Sendai | 2-0 | Oita Trinita | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/10 | Kashima Antlers | 3-2 | Yokohama FC | -1 1/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
26/09 | Urawa Red Diamonds | 0-2 | Yokohama FC | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/09 | Kawasaki Frontale | 3-2 | Yokohama FC | -2 | Thắng | 3 3/4 | Tài |
20/09 | Oita Trinita | 1-0 | Yokohama FC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/09 | Tokyo | 2-1 | Yokohama FC | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
05/09 | Sagan Tosu | 3-0 | Yokohama FC | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
22/08 | Shimizu S-Pulse | 2-3 | Yokohama FC | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
08/08 | Gamba Osaka | 2-1 | Yokohama FC | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
22/07 | Yokohama F Marinos | 4-0 | Yokohama FC | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
08/07 | Kashiwa Reysol | 1-3 | Yokohama FC | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |