Nhận định Romania 15/01/2021 22:00 | ||
![]() UTA Arad | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 1.01 : 2-2.5 : 0.78 | ![]() Viitorul Constanta |
15 vòng đấu đã qua, UTA Arad ghi được 13 bàn để thủng lưới 25 bàn, 8/15 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Laszlo Balint thắng 1 hòa 2 thua 4, ghi được 5 bàn để thủng lưới 14 bàn, 4/7 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Viitorul Constanta thì ghi được 21 bàn để thủng lưới 20 bàn, 8/15 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Ruben de la Barrera thắng 2 hòa 2 thua 3, ghi được 7 bàn để thủng lưới 7 bàn, 5/7 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/08/2020 | Viitorul Constanta vs UTA Arad | 1-1 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/12 | UTA Arad | 0-6 | Astra Ploiesti | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/12 | Sepsi | 3-0 | UTA Arad | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/12 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
06/12 | Steaua Bucuresti | 3-0 | UTA Arad | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/11 | CFR Cluj | 0-1 | UTA Arad | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/11 | UTA Arad | 1-3 | Gaz Metan Medias | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/11 | Botosani | 2-3 | UTA Arad | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/10 | UTA Arad | 1-0 | Chindia Targoviste | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | Hermannstadt | 1-1 | UTA Arad | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/10 | UTA Arad | 0-0 | Clinceni | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/01 | Viitorul Constanta | 2-1 | Hermannstadt | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/12 | Gaz Metan Medias | 1-0 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/12 | Viitorul Constanta | 1-2 | Botosani | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/12 | Chindia Targoviste | 1-1 | Viitorul Constanta | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/11 | Clinceni | 1-0 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/11 | Viitorul Constanta | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/11 | Politehnica Iasi | 0-3 | Viitorul Constanta | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/10 | Viitorul Constanta | 2-2 | Scm Argesul Pitesti | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/10 | Voluntari | 0-2 | Viitorul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/10 | Viitorul Constanta | 1-1 | CFR Cluj | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/12 | UTA Arad | 0-6 | Astra Ploiesti | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/12 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
10/11 | UTA Arad | 1-3 | Gaz Metan Medias | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/10 | UTA Arad | 1-0 | Chindia Targoviste | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/10 | UTA Arad | 0-0 | Clinceni | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/09 | UTA Arad | 2-3 | Politehnica Iasi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/08 | UTA Arad | 0-0 | Voluntari | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/05 | FC UT Arad | 1-3 | Dinamo Bucuresti | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/04 | FC UT Arad | 1-2 | Unirea Urziceni | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/04 | FC UT Arad | 0-3 | CFR Cluj | +1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/12 | Gaz Metan Medias | 1-0 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/12 | Chindia Targoviste | 1-1 | Viitorul Constanta | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/11 | Clinceni | 1-0 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/11 | Politehnica Iasi | 0-3 | Viitorul Constanta | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/10 | Voluntari | 0-2 | Viitorul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/09 | Sepsi | 1-1 | Viitorul Constanta | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
31/08 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Viitorul Constanta | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/08 | Dinamo Bucuresti | 1-1 | Viitorul Constanta | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
29/07 | Hermannstadt | 2-0 | Viitorul Constanta | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/07 | Politehnica Iasi | 1-1 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |