Nhận định Nga 06/05/2024 19:45 | ||
![]() Ural Yekaterinburg | Tỷ lệ Châu Á 1.11 : 0:1/4 : 0.8 Tỷ lệ Châu Âu 2.37 : 2.96 : 2.93 Tỷ lệ Tài xỉu 1 : 2 : 0.88 | ![]() Baltika |
26 vòng đấu đã qua, Ural Yekaterinburg ghi được 25 bàn để thủng lưới 40 bàn, 13/26 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Viktor Goncharenko thắng 4 hòa 3 thua 6, ghi được 15 bàn để thủng lưới 20 bàn, 8/13 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Baltika thì ghi được 28 bàn để thủng lưới 32 bàn, 16/26 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Sergei Ignashevich thắng 1 hòa 2 thua 10, ghi được 13 bàn để thủng lưới 19 bàn, 8/13 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/08/2023 | Baltika vs Ural Yekaterinburg | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/04 | Rubin Kazan | 1-1 | Ural Yekaterinburg | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/04 | Ural Yekaterinburg | 0-1 | FK Rostov | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/04 | Sochi | 2-2 | Ural Yekaterinburg | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/04 | Ural Yekaterinburg | 2-1 | Dynamo Moscow | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/04 | Ural Yekaterinburg | 1-2 | Krylya Sovetov Samara | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/03 | Spartak Moscow | 0-0 | Ural Yekaterinburg | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/03 | Ural Yekaterinburg | 1-4 | Zenit St.Petersburg | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/03 | Akhmat Grozny | 1-0 | Ural Yekaterinburg | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/12 | Lokomotiv Moscow | 2-0 | Ural Yekaterinburg | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
02/12 | Pari Nizhny Novgorod | 1-0 | Ural Yekaterinburg | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/04 | Baltika | 3-1 | CSKA Moscow | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/04 | Krasnodar FK | 3-2 | Baltika | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/04 | Baltika | 2-1 | Krylya Sovetov Samara | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
13/04 | Akhmat Grozny | 1-7 | Baltika | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/04 | Zenit St.Petersburg | 1-0 | Baltika | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
30/03 | Baltika | 2-0 | Pari Nizhny Novgorod | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
10/03 | Gazovik Orenburg | 1-0 | Baltika | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Baltika | 0-0 | Sochi | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
10/12 | Baltika | 0-1 | Rubin Kazan | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
02/12 | Fakel Voronezh | 0-0 | Baltika | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/04 | Ural Yekaterinburg | 0-1 | FK Rostov | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/04 | Ural Yekaterinburg | 2-1 | Dynamo Moscow | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/04 | Ural Yekaterinburg | 1-2 | Krylya Sovetov Samara | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/03 | Ural Yekaterinburg | 1-4 | Zenit St.Petersburg | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/11 | Ural Yekaterinburg | 3-1 | Krasnodar FK | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/11 | Ural Yekaterinburg | 0-1 | Rubin Kazan | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/10 | Ural Yekaterinburg | 1-4 | Sochi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/10 | Ural Yekaterinburg | 2-2 | Lokomotiv Moscow | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
17/09 | Ural Yekaterinburg | 0-0 | Fakel Voronezh | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
02/09 | Ural Yekaterinburg | 0-1 | Akhmat Grozny | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/04 | Krasnodar FK | 3-2 | Baltika | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/04 | Akhmat Grozny | 1-7 | Baltika | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/04 | Zenit St.Petersburg | 1-0 | Baltika | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/03 | Gazovik Orenburg | 1-0 | Baltika | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/12 | Fakel Voronezh | 0-0 | Baltika | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
12/11 | Pari Nizhny Novgorod | 0-0 | Baltika | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/10 | Rubin Kazan | 1-0 | Baltika | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
30/09 | CSKA Moscow | 1-0 | Baltika | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
03/09 | Lokomotiv Moscow | 3-2 | Baltika | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/08 | Krylya Sovetov Samara | 2-1 | Baltika | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |