Nhận định Romania 20/02/2024 01:30 | ||
![]() Universitaea Cluj | Tỷ lệ Châu Á 0.8 : 1/2:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 3.6 : 3.2 : 2.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5 : 1.03 | ![]() Steaua Bucuresti |
25 vòng đấu đã qua, Universitaea Cluj ghi được 33 bàn để thủng lưới 38 bàn, 13/25 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea thắng 3 hòa 3 thua 6, ghi được 12 bàn để thủng lưới 19 bàn, 6/12 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Steaua Bucuresti thì ghi được 47 bàn để thủng lưới 21 bàn, 15/25 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 8 hòa 3 thua 1, ghi được 25 bàn để thủng lưới 11 bàn, 7/12 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/10/2023 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 2-2 | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/11/2022 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 2-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
18/07/2022 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 1-1 | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/04/2015 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-3 | +1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/10/2014 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 4-1 | -1 3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/05/2014 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/02/2014 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 2-0 | -1 3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
26/02/2013 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +0 | Thua | Xỉu | |
06/08/2012 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 5-1 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/03/2012 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
15/08/2011 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 2-1 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
07/12/2010 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 3-0 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/07/2010 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 1-2 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/04/2008 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 4-0 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/10/2007 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 2-1 | +1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/02 | CS Universitatea Craiova | 2-2 | Universitaea Cluj | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/02 | Universitaea Cluj | 1-3 | UTA Arad | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/01 | Politehnica Iasi | 1-0 | Universitaea Cluj | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/01 | Universitaea Cluj | 2-1 | Hermannstadt | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/12 | CFR Cluj | 4-0 | Universitaea Cluj | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/12 | Universitaea Cluj | 0-1 | Otelul Galati | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/12 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | Universitaea Cluj | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
03/12 | Universitaea Cluj | 2-1 | U Craiova 1948 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/11 | Rapid Bucuresti | 2-3 | Universitaea Cluj | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/11 | Universitaea Cluj | 0-0 | Petrolul Ploiesti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/02 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Sepsi | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/02 | Steaua Bucuresti | 1-1 | Farul Constanta | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/01 | CS Universitatea Craiova | 0-3 | Steaua Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/01 | Steaua Bucuresti | 4-0 | UTA Arad | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/12 | Politehnica Iasi | 1-3 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/12 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Hermannstadt | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/12 | CFR Cluj | 1-1 | Steaua Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/12 | Steaua Bucuresti | 0-2 | Otelul Galati | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/11 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | Steaua Bucuresti | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
13/11 | Steaua Bucuresti | 2-1 | U Craiova 1948 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
04/02 | Universitaea Cluj | 1-3 | UTA Arad | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/01 | Universitaea Cluj | 2-1 | Hermannstadt | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/12 | Universitaea Cluj | 0-1 | Otelul Galati | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/12 | Universitaea Cluj | 2-1 | U Craiova 1948 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/11 | Universitaea Cluj | 0-0 | Petrolul Ploiesti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/11 | Universitaea Cluj | 1-2 | Voluntari | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/10 | Universitaea Cluj | 1-0 | Sepsi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/09 | Universitaea Cluj | 1-1 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/09 | Universitaea Cluj | 0-2 | Politehnica Iasi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/08 | Universitaea Cluj | 3-4 | CFR Cluj | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/01 | CS Universitatea Craiova | 0-3 | Steaua Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/12 | Politehnica Iasi | 1-3 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/12 | CFR Cluj | 1-1 | Steaua Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/11 | Dinamo Bucuresti | 0-1 | Steaua Bucuresti | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
29/10 | Petrolul Ploiesti | 2-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/10 | Botosani | 0-1 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/09 | Sepsi | 2-5 | Steaua Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/09 | Hermannstadt | 2-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/09 | Farul Constanta | 0-1 | Steaua Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/08 | UTA Arad | 2-1 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |