Nhận định Romania 24/04/2023 21:30 | ||
![]() Universitaea Cluj | Tỷ lệ Châu Á 0.74 : 0:3/4 : 1.11 Tỷ lệ Châu Âu 1.52 : 3.65 : 5.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.79 : 2-2.5 : 1.03 | ![]() CS Mioveni |
30 vòng đấu đã qua, Universitaea Cluj ghi được 25 bàn để thủng lưới 37 bàn, 19/30 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Erik Lincar thắng 6 hòa 6 thua 3, ghi được 16 bàn để thủng lưới 11 bàn, 10/15 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách CS Mioveni thì ghi được 23 bàn để thủng lưới 45 bàn, 17/30 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Alexandru Pelici thắng 2 hòa 4 thua 9, ghi được 15 bàn để thủng lưới 29 bàn, 11/15 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/02/2023 | Universitaea Cluj vs CS Mioveni | 2-2 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/09/2022 | CS Mioveni vs Universitaea Cluj | 0-1 | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/04 | Petrolul Ploiesti | 0-2 | Universitaea Cluj | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
08/04 | Universitaea Cluj | 1-3 | U Craiova 1948 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/04 | UTA Arad | 2-0 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
21/03 | Universitaea Cluj | 2-0 | Scm Argesul Pitesti | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
14/03 | CFR Cluj | 4-0 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/03 | Universitaea Cluj | 2-0 | Farul Constanta | +1/4 | Thắng | 1 1/2 | Tài |
28/02 | Hermannstadt | 0-1 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
25/02 | Universitaea Cluj | 2-0 | Botosani | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/02 | Chindia Targoviste | 2-2 | Universitaea Cluj | -0 | Hòa | 1 3/4 | Tài |
10/02 | Universitaea Cluj | 2-2 | CS Mioveni | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/04 | CS Mioveni | 0-2 | Hermannstadt | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
10/04 | Petrolul Ploiesti | 2-0 | CS Mioveni | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
03/04 | CS Mioveni | 0-1 | Chindia Targoviste | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
20/03 | U Craiova 1948 | 3-0 | CS Mioveni | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Botosani | 1-1 | CS Mioveni | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
05/03 | CS Mioveni | 2-0 | Chindia Targoviste | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/03 | CS Mioveni | 0-3 | Voluntari | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/02 | U Craiova 1948 | 2-1 | CS Mioveni | -1/2 | Thua | 1 1/2 | Tài |
18/02 | CS Mioveni | 0-0 | Rapid Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
10/02 | Universitaea Cluj | 2-2 | CS Mioveni | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/04 | Universitaea Cluj | 1-3 | U Craiova 1948 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/03 | Universitaea Cluj | 2-0 | Scm Argesul Pitesti | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/03 | Universitaea Cluj | 2-0 | Farul Constanta | +1/4 | Thắng | 1 1/2 | Tài |
25/02 | Universitaea Cluj | 2-0 | Botosani | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/02 | Universitaea Cluj | 2-2 | CS Mioveni | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/01 | Universitaea Cluj | 0-0 | Rapid Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
20/01 | Universitaea Cluj | 2-1 | Voluntari | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
11/12 | Universitaea Cluj | 0-0 | UTA Arad | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
14/11 | Universitaea Cluj | 1-1 | Scm Argesul Pitesti | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
01/11 | Universitaea Cluj | 2-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/04 | Petrolul Ploiesti | 2-0 | CS Mioveni | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
20/03 | U Craiova 1948 | 3-0 | CS Mioveni | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Botosani | 1-1 | CS Mioveni | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
24/02 | U Craiova 1948 | 2-1 | CS Mioveni | -1/2 | Thua | 1 1/2 | Tài |
10/02 | Universitaea Cluj | 2-2 | CS Mioveni | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/01 | UTA Arad | 1-2 | CS Mioveni | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/12 | Scm Argesul Pitesti | 2-2 | CS Mioveni | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
06/12 | Steaua Bucuresti | 5-1 | CS Mioveni | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/11 | Farul Constanta | 2-1 | CS Mioveni | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/10 | Chindia Targoviste | 1-0 | CS Mioveni | -0 | Thua | 2 | Xỉu |