Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 24/01/2023 00:00 | ||
Umraniyespor | Tỷ lệ Châu Á 1.13 : 1:0 : 0.75 Tỷ lệ Châu Âu 6.00 : 4.50 : 1.50 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 3 : 0.83 | Fenerbahce |
18 vòng đấu đã qua, Umraniyespor ghi được 21 bàn để thủng lưới 32 bàn, 10/18 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, Umraniyespor thắng 1 hòa 2 thua 7, ghi được 10 bàn để thủng lưới 18 bàn, 6/10 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Fenerbahce thì ghi được 44 bàn để thủng lưới 21 bàn, 12/18 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Erol Bulut thắng 5 hòa 1 thua 2, ghi được 18 bàn để thủng lưới 7 bàn, 5/8 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/08/2022 | Fenerbahce vs Umraniyespor | 3-3 | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/01 | Umraniyespor | 0-2 | Istanbulspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
08/01 | Giresunspor | 0-1 | Umraniyespor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/01 | Umraniyespor | 2-2 | Hatayspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/12 | Ankaragucu | 1-2 | Umraniyespor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/12 | Umraniyespor | 1-3 | Basaksehir FK | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/11 | Sivasspor | 2-2 | Umraniyespor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/11 | Umraniyespor | 3-1 | Alanyaspor | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/10 | Besiktas | 5-2 | Umraniyespor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
22/10 | Umraniyespor | 1-3 | Karagumruk | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/10 | Umraniyespor | 2-2 | Kayserispor | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-2 | Fenerbahce | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
08/01 | Fenerbahce | 0-3 | Galatasaray | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/01 | Antalyaspor | 1-2 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/12 | Fenerbahce | 4-0 | Hatayspor | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
24/12 | Trabzonspor | 2-0 | Fenerbahce | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
12/11 | Fenerbahce | 1-2 | Giresunspor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
08/11 | Fenerbahce | 1-0 | Sivasspor | -1 1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
31/10 | Istanbulspor | 2-5 | Fenerbahce | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
23/10 | Fenerbahce | 1-0 | Basaksehir FK | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | Ankaragucu | 0-3 | Fenerbahce | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/01 | Umraniyespor | 0-2 | Istanbulspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/01 | Umraniyespor | 2-2 | Hatayspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/12 | Umraniyespor | 1-3 | Basaksehir FK | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/11 | Umraniyespor | 3-1 | Alanyaspor | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
22/10 | Umraniyespor | 1-3 | Karagumruk | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/10 | Umraniyespor | 2-2 | Kayserispor | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
17/09 | Umraniyespor | 1-2 | Kasimpasa | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/09 | Umraniyespor | 0-1 | Trabzonspor | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/08 | Umraniyespor | 0-1 | Galatasaray | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/08 | Umraniyespor | 0-1 | Antalyaspor | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-2 | Fenerbahce | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/01 | Antalyaspor | 1-2 | Fenerbahce | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/12 | Trabzonspor | 2-0 | Fenerbahce | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
31/10 | Istanbulspor | 2-5 | Fenerbahce | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
18/10 | Ankaragucu | 0-3 | Fenerbahce | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
03/10 | Besiktas | 0-0 | Fenerbahce | -0 | Hòa | 3 | Xỉu |
29/08 | Konyaspor | 1-0 | Fenerbahce | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
16/08 | Kasimpasa | 0-6 | Fenerbahce | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
21/05 | Yeni Malatyaspor | 0-5 | Fenerbahce | +1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
08/05 | Besiktas | 1-1 | Fenerbahce | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |