Nhận định Wales 19/12/2020 21:30 | ||
![]() The New Saints | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Penybont |
18 vòng đấu đã qua, The New Saints ghi được 50 bàn để thủng lưới 12 bàn, 11/18 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Scott Ruscoe thắng 7 hòa 1, ghi được 25 bàn để thủng lưới 5 bàn, 4/8 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Penybont thì ghi được 21 bàn để thủng lưới 18 bàn, 7/13 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Rhys Griffiths thắng 3 hòa 1 thua 2, ghi được 9 bàn để thủng lưới 6 bàn, 4/6 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/10/2020 | Penybont vs The New Saints | 0-4 | +2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
19/10/2019 | Penybont vs The New Saints | 2-3 | +2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
31/08/2019 | The New Saints vs Penybont | 2-1 | -2 3/4 | Thua | 4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/12 | Newtown | 0-4 | The New Saints | +2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
12/12 | Connah's QN | 2-0 | The New Saints | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/12 | Newi Cefn Druids | 0-4 | The New Saints | +2 1/4 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
28/11 | The New Saints | 4-1 | Aberystwyth Town | -2 | Thắng | 3 | Tài |
21/11 | Cardiff Metropolitan | 0-1 | The New Saints | +2 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
15/11 | The New Saints | 2-1 | Barry Town Afc | -1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
08/11 | Bala Town | 1-1 | The New Saints | +1/2 | Thua | 3 | Xỉu |
08/11 | The New Saints | 1-1 | Bala Town | +0 | Hòa | Xỉu | |
24/10 | The New Saints | 3-2 | Haverfordwest County | -2 3/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
17/10 | Aberystwyth Town | 2-2 | The New Saints | +2 1/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/12 | Penybont | 1-0 | Cardiff Metropolitan | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/12 | Penybont | 6-0 | Caernarfon | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
29/11 | Penybont | 1-1 | Newi Cefn Druids | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
14/11 | Bala Town | 4-1 | Penybont | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
17/10 | Newi Cefn Druids | 0-2 | Penybont | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
10/10 | Penybont | 0-4 | The New Saints | +2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
07/10 | Haverfordwest County | 0-4 | Penybont | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/10 | Penybont | 2-1 | Newtown | +1/4 | Thắng | 3 | Tài |
01/10 | Cardiff Metropolitan | 0-1 | Penybont | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/09 | Penybont | 1-5 | Bala Town | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/11 | The New Saints | 4-1 | Aberystwyth Town | -2 | Thắng | 3 | Tài |
15/11 | The New Saints | 2-1 | Barry Town Afc | -1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
08/11 | The New Saints | 1-1 | Bala Town | +0 | Hòa | Xỉu | |
24/10 | The New Saints | 3-2 | Haverfordwest County | -2 3/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
14/10 | The New Saints | 1-0 | Connah's QN | -1 | Hòa | 3 | Xỉu |
07/10 | The New Saints | 2-0 | Newtown | -2 1/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
03/10 | The New Saints | 10-0 | Flint Town United | -2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
20/09 | The New Saints | 2-0 | Cardiff Metropolitan | -1 1/2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
07/03 | The New Saints | 2-2 | Barry Town Afc | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
08/02 | The New Saints | 1-2 | Newtown | -2 1/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/11 | Bala Town | 4-1 | Penybont | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
17/10 | Newi Cefn Druids | 0-2 | Penybont | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
07/10 | Haverfordwest County | 0-4 | Penybont | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
01/10 | Cardiff Metropolitan | 0-1 | Penybont | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/09 | Connah's QN | 1-0 | Penybont | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
12/09 | Caernarfon | 1-1 | Penybont | -1 1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
22/02 | Aberystwyth Town | 0-1 | Penybont | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/01 | Aberystwyth Town | 1-0 | Penybont | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
11/01 | Newi Cefn Druids | 2-3 | Penybont | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
26/12 | Carmarthen | 3-2 | Penybont | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |