Nhận định Hạng 2 Italia 12/03/2022 20:00 | ||
Ternana | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Cosenza |
29 vòng đấu đã qua, Ternana ghi được 40 bàn để thủng lưới 49 bàn, 16/29 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Sandro Pochesci thắng 6 hòa 1 thua 8, ghi được 20 bàn để thủng lưới 23 bàn, 9/15 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cosenza thì ghi được 24 bàn để thủng lưới 42 bàn, 16/27 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Roberto Occhiuzzi hòa 6 thua 8, ghi được 11 bàn để thủng lưới 27 bàn, 8/14 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/10/2021 | Cosenza vs Ternana | 3-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/03 | Vicenza | 3-1 | Ternana | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/03 | Ternana | 1-0 | Pordenone | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/02 | Ternana | 1-2 | Cremonese | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/02 | Spal | 5-1 | Ternana | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/02 | Parma | 2-3 | Ternana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Ternana | 0-1 | Ac Monza | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/02 | Pisa | 0-0 | Ternana | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/02 | Ternana | 2-0 | Reggina | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/01 | Brescia | 1-1 | Ternana | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/01 | Ternana | 2-4 | Ascoli | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/03 | Frosinone | 1-0 | Cosenza | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
26/02 | Cosenza | 2-1 | Alessandria | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/02 | Crotone | 3-3 | Cosenza | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Como | 2-1 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Cosenza | 1-2 | Perugia | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/02 | Vicenza | 0-0 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/02 | Cosenza | 0-0 | Brescia | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/01 | Cittadella | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/01 | Cosenza | 1-3 | Ascoli | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/12 | Cosenza | 0-2 | Pisa | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/03 | Ternana | 1-0 | Pordenone | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/02 | Ternana | 1-2 | Cremonese | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/02 | Ternana | 0-1 | Ac Monza | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/02 | Ternana | 2-0 | Reggina | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/01 | Ternana | 2-4 | Ascoli | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/12 | Ternana | 0-2 | Benevento | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/11 | Ternana | 1-0 | Crotone | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/11 | Ternana | 1-1 | Cittadella | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/11 | Ternana | 1-2 | Como | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/10 | Ternana | 5-0 | Vicenza | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/03 | Frosinone | 1-0 | Cosenza | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | Crotone | 3-3 | Cosenza | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Como | 2-1 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/02 | Vicenza | 0-0 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/01 | Cittadella | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/12 | Pordenone | 1-1 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Ac Monza | 4-1 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/11 | Parma | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/11 | Lecce | 3-1 | Cosenza | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/10 | Benevento | 3-0 | Cosenza | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |