Nhận định Romania 03/10/2023 01:00 | ||
![]() Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:1 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 1.63 : 3.4 : 4.9 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 0.95 | ![]() Universitaea Cluj |
10 vòng đấu đã qua, Steaua Bucuresti ghi được 22 bàn để thủng lưới 9 bàn, 7/10 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 4 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 4, ghi được 8 bàn để thủng lưới 2 bàn, 3/4 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Universitaea Cluj thì ghi được 14 bàn để thủng lưới 16 bàn, 5/9 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Anton Petrea thắng 2 hòa 3, ghi được 9 bàn để thủng lưới 7 bàn, 3/5 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/11/2022 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 2-1 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/07/2022 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 1-1 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/04/2015 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-3 | +1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/10/2014 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 4-1 | -1 3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/05/2014 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/02/2014 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 2-0 | -1 3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
26/02/2013 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +0 | Thắng | Xỉu | |
06/08/2012 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 5-1 | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/03/2012 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/08/2011 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 2-1 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
07/12/2010 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 3-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/07/2010 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 1-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/04/2008 | Steaua Bucuresti vs Universitaea Cluj | 4-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/10/2007 | Universitaea Cluj vs Steaua Bucuresti | 2-1 | +1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/09 | Sepsi | 2-5 | Steaua Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/09 | Hermannstadt | 2-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/09 | Farul Constanta | 0-1 | Steaua Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/09 | Steaua Bucuresti | 3-0 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
29/08 | UTA Arad | 2-1 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/08 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Politehnica Iasi | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/08 | Steaua Bucuresti | 1-0 | CFR Cluj | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/07 | Otelul Galati | 0-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/07 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/07 | U Craiova 1948 | 1-3 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/09 | Universitaea Cluj | 1-1 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/09 | UTA Arad | 0-1 | Universitaea Cluj | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/08 | Hermannstadt | 2-2 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
22/08 | Universitaea Cluj | 3-4 | CFR Cluj | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/08 | Otelul Galati | 1-1 | Universitaea Cluj | -0 | Hòa | 2 | Tài |
06/08 | Universitaea Cluj | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/07 | U Craiova 1948 | 3-4 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/07 | Universitaea Cluj | 0-3 | Rapid Bucuresti | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/07 | Petrolul Ploiesti | 1-1 | Universitaea Cluj | -0 | Hòa | 2 | Tài |
19/05 | Hermannstadt | 1-2 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/09 | Steaua Bucuresti | 3-0 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/08 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Politehnica Iasi | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/08 | Steaua Bucuresti | 1-0 | CFR Cluj | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/07 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Dinamo Bucuresti | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
28/05 | Steaua Bucuresti | 1-5 | Rapid Bucuresti | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
15/05 | Steaua Bucuresti | 1-0 | CFR Cluj | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/05 | Steaua Bucuresti | 3-1 | Sepsi | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
18/04 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Farul Constanta | -1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1-1 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/03 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Sepsi | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/09 | UTA Arad | 0-1 | Universitaea Cluj | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/08 | Hermannstadt | 2-2 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
12/08 | Otelul Galati | 1-1 | Universitaea Cluj | -0 | Hòa | 2 | Tài |
28/07 | U Craiova 1948 | 3-4 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/07 | Petrolul Ploiesti | 1-1 | Universitaea Cluj | -0 | Hòa | 2 | Tài |
19/05 | Hermannstadt | 1-2 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/05 | Botosani | 0-0 | Universitaea Cluj | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
16/04 | Petrolul Ploiesti | 0-2 | Universitaea Cluj | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
01/04 | UTA Arad | 2-0 | Universitaea Cluj | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
14/03 | CFR Cluj | 4-0 | Universitaea Cluj | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |