Nhận định Romania 18/04/2023 00:30 | ||
Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.95 : 0:1/2 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 1.93 : 3.40 : 3.50 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2-2.5 : 0.84 | Farul Constanta |
30 vòng đấu đã qua, Steaua Bucuresti ghi được 51 bàn để thủng lưới 35 bàn, 16/30 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 8 hòa 5 thua 2, ghi được 30 bàn để thủng lưới 18 bàn, 8/15 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Farul Constanta thì ghi được 54 bàn để thủng lưới 28 bàn, 17/30 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Gheorghe Hagi thắng 7 hòa 5 thua 3, ghi được 22 bàn để thủng lưới 19 bàn, 9/15 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/01/2023 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 2-3 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/09/2022 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 3-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/04/2022 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 0-4 | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/03/2022 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/02/2022 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/11/2021 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/04/2009 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 1-1 | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/09/2008 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 1-4 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/12/2007 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 3-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/08/2007 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
11/03/2007 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 1-1 | +1/2 | Thua | 2 | Tài |
27/08/2006 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 3-0 | -1 1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
23/04/2006 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 3-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/10/2005 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 1-4 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/04/2005 | Farul Constanta vs Steaua Bucuresti | 1-0 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/09/2004 | Steaua Bucuresti vs Farul Constanta | 3-1 | +0 | Thắng | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/04 | CFR Cluj | 1-1 | Steaua Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/04 | Sepsi | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1-1 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/03 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Sepsi | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | UTA Arad | 3-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Steaua Bucuresti | 4-1 | Petrolul Ploiesti | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/02 | Scm Argesul Pitesti | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Steaua Bucuresti | 1-1 | CS Universitatea Craiova | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/02 | Voluntari | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/02 | CFR Cluj | 0-1 | Steaua Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/04 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/04 | Rapid Bucuresti | 1-1 | Farul Constanta | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/03 | Farul Constanta | 2-1 | Sepsi | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
12/03 | Farul Constanta | 2-1 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
04/03 | Universitaea Cluj | 2-0 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 1 1/2 | Tài |
01/03 | Farul Constanta | 2-0 | Sepsi | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/02 | UTA Arad | 0-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/02 | Farul Constanta | 2-0 | Petrolul Ploiesti | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/02 | Scm Argesul Pitesti | 0-0 | Farul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/02 | Farul Constanta | 2-1 | CS Universitatea Craiova | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/03 | Steaua Bucuresti | 1-1 | CS Universitatea Craiova | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/03 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Sepsi | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Steaua Bucuresti | 4-1 | Petrolul Ploiesti | -1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Steaua Bucuresti | 1-1 | CS Universitatea Craiova | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/01 | Steaua Bucuresti | 2-3 | Farul Constanta | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/12 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Botosani | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/12 | Steaua Bucuresti | 0-1 | CFR Cluj | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/12 | Steaua Bucuresti | 5-1 | CS Mioveni | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/11 | Steaua Bucuresti | 3-1 | Rapid Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/10 | Steaua Bucuresti | 2-1 | UTA Arad | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04 | Rapid Bucuresti | 1-1 | Farul Constanta | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/03 | Universitaea Cluj | 2-0 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 1 1/2 | Tài |
25/02 | UTA Arad | 0-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/02 | Scm Argesul Pitesti | 0-0 | Farul Constanta | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/01 | Steaua Bucuresti | 2-3 | Farul Constanta | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/12 | Voluntari | 1-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
11/12 | Hermannstadt | 4-0 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
12/11 | Chindia Targoviste | 1-1 | Farul Constanta | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/10 | U Craiova 1948 | 1-2 | Farul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/10 | Rapid Bucuresti | 1-1 | Farul Constanta | -0 | Hòa | 2 | Tài |