Nhận định Hạng 2 Pháp 01/02/2023 02:45 | ||
![]() Stade Lavallois MFC | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:0 : 0.89 Tỷ lệ Châu Âu 2.65 : 3.00 : 2.65 Tỷ lệ Tài xỉu 1.03 : 2 : 0.74 | ![]() Dijon |
20 vòng đấu đã qua, Stade Lavallois MFC ghi được 25 bàn để thủng lưới 31 bàn, 12/20 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Olivier Frapolli thắng 4 hòa 1 thua 5, ghi được 16 bàn để thủng lưới 16 bàn, 8/10 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Dijon thì ghi được 21 bàn để thủng lưới 25 bàn, 12/20 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Omar Daf thắng 1 hòa 2 thua 6, ghi được 7 bàn để thủng lưới 12 bàn, 6/9 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/12/2022 | Dijon vs Stade Lavallois MFC | 5-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/02/2016 | Stade Lavallois MFC vs Dijon | 2-2 | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
26/09/2015 | Dijon vs Stade Lavallois MFC | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/01/2015 | Stade Lavallois MFC vs Dijon | 1-0 | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
09/08/2014 | Dijon vs Stade Lavallois MFC | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/02/2014 | Stade Lavallois MFC vs Dijon | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
31/08/2013 | Dijon vs Stade Lavallois MFC | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
20/04/2013 | Dijon vs Stade Lavallois MFC | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/11/2012 | Stade Lavallois MFC vs Dijon | 3-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/04/2011 | Dijon vs Stade Lavallois MFC | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
23/10/2010 | Stade Lavallois MFC vs Dijon | 2-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/02/2010 | Dijon vs Stade Lavallois MFC | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
26/09/2009 | Stade Lavallois MFC vs Dijon | 2-2 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
25/01/2006 | Dijon vs Stade Lavallois MFC | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/08/2005 | Stade Lavallois MFC vs Dijon | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/05/2005 | Dijon vs Stade Lavallois MFC | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/08/2004 | Stade Lavallois MFC vs Dijon | 2-1 | +0 | Thắng | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/01 | Caen | 0-0 | Stade Lavallois MFC | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/01 | Stade Lavallois MFC | 3-1 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/01 | Saint-Etienne | 1-0 | Stade Lavallois MFC | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/12 | Stade Lavallois MFC | 0-3 | Amiens | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/12 | Dijon | 5-0 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/11 | Stade Lavallois MFC | 1-0 | Valenciennes | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/11 | Stade Lavallois MFC | 2-1 | Chamois Niortais | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/10 | Paris Fc | 0-0 | Stade Lavallois MFC | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/10 | Stade Lavallois MFC | 4-0 | Caen | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/10 | Grenoble | 3-2 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/01 | Dijon | 0-3 | Bordeaux | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/01 | Dijon | 2-1 | Valenciennes | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/01 | Paris Fc | 2-1 | Dijon | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
31/12 | Rodez Aveyron | 2-1 | Dijon | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
27/12 | Dijon | 5-0 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/11 | Grenoble | 0-0 | Dijon | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
06/11 | Dijon | 1-1 | Guingamp | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/10 | Chamois Niortais | 2-1 | Dijon | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/10 | Dijon | 0-0 | Quevilly | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/10 | Amiens | 2-1 | Dijon | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/01 | Stade Lavallois MFC | 3-1 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
31/12 | Stade Lavallois MFC | 0-3 | Amiens | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
13/11 | Stade Lavallois MFC | 1-0 | Valenciennes | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/11 | Stade Lavallois MFC | 2-1 | Chamois Niortais | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/10 | Stade Lavallois MFC | 4-0 | Caen | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/10 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | Bordeaux | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/09 | Stade Lavallois MFC | 0-1 | Pau FC | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/08 | Stade Lavallois MFC | 1-3 | Le Havre | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/08 | Stade Lavallois MFC | 3-3 | Metz | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
07/08 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | Guingamp | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/01 | Paris Fc | 2-1 | Dijon | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
31/12 | Rodez Aveyron | 2-1 | Dijon | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
13/11 | Grenoble | 0-0 | Dijon | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
23/10 | Chamois Niortais | 2-1 | Dijon | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/10 | Amiens | 2-1 | Dijon | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/09 | Bordeaux | 2-1 | Dijon | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/09 | Bastia | 1-0 | Dijon | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/08 | Metz | 1-2 | Dijon | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/08 | Pau FC | 0-0 | Dijon | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/05 | Sochaux | 2-2 | Dijon | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |