Nhận định Hạng 2 Tây Ban Nha 28/05/2022 23:15 | ||
![]() SD Amorebieta | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() SD Ponferradina |
41 vòng đấu đã qua, SD Amorebieta ghi được 43 bàn để thủng lưới 63 bàn, 22/41 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 20 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Inigo Velez thắng 7 hòa 8 thua 5, ghi được 28 bàn để thủng lưới 25 bàn, 10/20 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách SD Ponferradina thì ghi được 57 bàn để thủng lưới 54 bàn, 23/41 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 20 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Bolo thắng 7 hòa 5 thua 8, ghi được 20 bàn để thủng lưới 29 bàn, 11/20 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/12/2021 | SD Ponferradina vs SD Amorebieta | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/05 | Cartagena | 5-0 | SD Amorebieta | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/05 | SD Amorebieta | 1-0 | SD Huesca | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/05 | Almeria | 3-0 | SD Amorebieta | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/05 | SD Amorebieta | 2-1 | Fuenlabrada | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/04 | Real Sociedad B | 2-1 | SD Amorebieta | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/04 | SD Amorebieta | 1-0 | CD Mirandes | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/04 | Las Palmas | 1-0 | SD Amorebieta | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
02/04 | SD Amorebieta | 3-1 | Ud Ibiza | -0 | Thắng | 2 | Tài |
26/03 | Zaragoza | 1-1 | SD Amorebieta | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
20/03 | SD Amorebieta | 0-0 | Alcorcon | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/05 | SD Ponferradina | 0-3 | Leganes | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/05 | Valladolid | 2-0 | SD Ponferradina | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
08/05 | SD Ponferradina | 3-1 | Burgos CF | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/05 | SD Ponferradina | 4-2 | Cartagena | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/04 | Fuenlabrada | 2-3 | SD Ponferradina | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/04 | SD Ponferradina | 3-1 | CD Lugo | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/04 | Almeria | 3-0 | SD Ponferradina | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/04 | SD Ponferradina | 1-2 | Las Palmas | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/03 | CD Mirandes | 3-1 | SD Ponferradina | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/03 | SD Ponferradina | 2-2 | Eibar | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/05 | SD Amorebieta | 1-0 | SD Huesca | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/05 | SD Amorebieta | 2-1 | Fuenlabrada | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/04 | SD Amorebieta | 1-0 | CD Mirandes | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/04 | SD Amorebieta | 3-1 | Ud Ibiza | -0 | Thắng | 2 | Tài |
20/03 | SD Amorebieta | 0-0 | Alcorcon | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
07/03 | SD Amorebieta | 1-2 | Malaga | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
22/02 | SD Amorebieta | 1-3 | Leganes | -0 | Thua | 2 | Tài |
06/02 | SD Amorebieta | 1-1 | Real Oviedo | -0 | Hòa | 2 | Tài |
29/01 | SD Amorebieta | 1-0 | Girona | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
08/01 | SD Amorebieta | 1-1 | Tenerife | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/05 | Valladolid | 2-0 | SD Ponferradina | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
23/04 | Fuenlabrada | 2-3 | SD Ponferradina | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/04 | Almeria | 3-0 | SD Ponferradina | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
27/03 | CD Mirandes | 3-1 | SD Ponferradina | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/03 | Malaga | 0-0 | SD Ponferradina | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
28/02 | Alcorcon | 2-2 | SD Ponferradina | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
21/02 | Sporting de Gijon | 2-3 | SD Ponferradina | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
06/02 | Girona | 3-0 | SD Ponferradina | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/01 | SD Huesca | 1-2 | SD Ponferradina | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
31/12 | Real Oviedo | 2-0 | SD Ponferradina | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |