Nhận định Hạng nhất Nga 30/09/2024 23:30 | ||
Rotor Volgograd | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Alania |
14 vòng đấu đã qua, Rotor Volgograd ghi được 12 bàn để thủng lưới 14 bàn, 12/14 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Alyaksandr Khatskevich thắng 1 hòa 2 thua 5, ghi được 7 bàn để thủng lưới 10 bàn, 7/8 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Alania thì ghi được 8 bàn để thủng lưới 19 bàn, 14/16 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Vladimir Shevchuk thắng 2 hòa 2 thua 4, ghi được 7 bàn để thủng lưới 10 bàn, 6/8 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/05/2022 | Alania vs Rotor Volgograd | 0-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
23/10/2021 | Rotor Volgograd vs Alania | 0-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/03/2014 | Rotor Volgograd vs Alania | 3-0 | +0 | Thắng | Tài | |
18/08/2013 | Alania vs Rotor Volgograd | 2-1 | -3/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/09 | Rotor Volgograd | 1-2 | Chernomorets Novorossiysk | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
14/09 | Sochi | 0-0 | Rotor Volgograd | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/09 | Ural Yekaterinburg | 1-1 | Rotor Volgograd | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/09 | Rotor Volgograd | 0-0 | Chayka K Sr | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/08 | Rodina Moskva | 2-2 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
16/08 | Rotor Volgograd | 2-0 | Baltika | -0 | Thắng | 2 | Tài |
11/08 | FK Tyumen | 0-1 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
04/08 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-0 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
30/07 | Rotor Volgograd | 0-1 | Arsenal Tula | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/07 | Rotor Volgograd | 1-1 | Torpedo Moscow | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/09 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0-0 | Alania | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
14/09 | Alania | 0-2 | Kamaz | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
07/09 | Alania | 1-1 | Sochi | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
31/08 | Ural Yekaterinburg | 3-1 | Alania | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/08 | Shinnik Yaroslavl | 1-0 | Alania | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
17/08 | Arsenal Tula | 0-0 | Alania | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/08 | Alania | 0-0 | Arsenal Tula | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/08 | Alania | 0-1 | Yenisey Krasnoyarsk | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/08 | SKA Energiya Khabarovsk | 0-3 | Alania | +0 | Thắng | Tài | |
28/07 | Alania | 0-1 | Rodina Moskva | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/09 | Rotor Volgograd | 1-2 | Chernomorets Novorossiysk | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
02/09 | Rotor Volgograd | 0-0 | Chayka K Sr | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/08 | Rotor Volgograd | 2-0 | Baltika | -0 | Thắng | 2 | Tài |
30/07 | Rotor Volgograd | 0-1 | Arsenal Tula | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/07 | Rotor Volgograd | 1-1 | Torpedo Moscow | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
16/06 | Rotor Volgograd | 3-1 | Novosibirsk | +0 | Thắng | Tài | |
03/06 | Rotor Volgograd | 1-0 | Novosibirsk | +0 | Thắng | Xỉu | |
15/05 | Rotor Volgograd | 0-0 | Krasnodar II | +0 | Hòa | Xỉu | |
05/05 | Rotor Volgograd | 1-0 | Chelyabinsk | +0 | Thắng | Xỉu | |
24/04 | Rotor Volgograd | 2-3 | Veles Moscow | +0 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/09 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0-0 | Alania | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
31/08 | Ural Yekaterinburg | 3-1 | Alania | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/08 | Shinnik Yaroslavl | 1-0 | Alania | -0 | Thua | 2 | Xỉu |
17/08 | Arsenal Tula | 0-0 | Alania | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/08 | SKA Energiya Khabarovsk | 0-3 | Alania | +0 | Thắng | Tài | |
21/07 | FK Tyumen | 0-1 | Alania | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/05 | SKA Energiya Khabarovsk | 0-1 | Alania | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/05 | Torpedo Moscow | 0-0 | Alania | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/04 | Arsenal Tula | 3-3 | Alania | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/04 | Yenisey Krasnoyarsk | 4-1 | Alania | +0 | Thua | Tài |