| Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 19/05/2019 18:45 | ||
![]() Roskilde | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 3.40 : 3.70 : 1.88 Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Fredericia |

31 vòng đấu đã qua, Roskilde ghi được 51 bàn để thủng lưới 56 bàn, 24/31 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, Roskilde thắng 5 hòa 5 thua 5, ghi được 25 bàn để thủng lưới 24 bàn, 12/15 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Fredericia thì ghi được 47 bàn để thủng lưới 42 bàn, 22/31 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, Fredericia thắng 7 hòa 3 thua 5, ghi được 27 bàn để thủng lưới 18 bàn, 11/15 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.

| Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 04/11/2018 | Fredericia vs Roskilde | 1-7 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 05/08/2018 | Roskilde vs Fredericia | 0-3 | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 02/05/2018 | Fredericia vs Roskilde | 0-0 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
| 22/10/2017 | Roskilde vs Fredericia | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
| 20/08/2017 | Fredericia vs Roskilde | 1-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 21/05/2017 | Roskilde vs Fredericia | 2-1 | +0 | Thắng | Tài | |
| 30/10/2016 | Fredericia vs Roskilde | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 25/09/2016 | Roskilde vs Fredericia | 2-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
| 22/05/2016 | Fredericia vs Roskilde | 3-3 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 04/12/2015 | Roskilde vs Fredericia | 4-4 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 02/08/2015 | Fredericia vs Roskilde | 4-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
| 24/05/2015 | Roskilde vs Fredericia | 2-0 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
| 22/03/2015 | Fredericia vs Roskilde | 0-3 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 21/09/2014 | Roskilde vs Fredericia | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 15/04/2012 | Fredericia vs Roskilde | 1-3 | +0 | Thắng | Tài | |
| 04/09/2011 | Roskilde vs Fredericia | 3-2 | +0 | Thắng | Tài | |
| 05/05/2011 | Roskilde vs Fredericia | 2-2 | +0 | Hòa | Tài | |
| 12/09/2010 | Fredericia vs Roskilde | 2-3 | +0 | Thắng | Tài |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 12/05 | Roskilde | 1-2 | Lyngby | -0 | Thua | 3 | Tài |
| 08/05 | Naestved | 4-1 | Roskilde | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 05/05 | Viborg | 3-1 | Roskilde | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 28/04 | Roskilde | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
| 14/04 | Nykobing Falster | 0-5 | Roskilde | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 07/04 | Roskilde | 1-2 | Silkeborg IF | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 31/03 | Elite 3000 Helsingor | 2-1 | Roskilde | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 24/03 | Roskilde | 2-1 | Thisted | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
| 17/03 | Hvidovre IF | 0-2 | Roskilde | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
| 10/03 | Roskilde | 2-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 12/05 | Fredericia | 2-1 | Thisted | -1 | Hòa | 3 | Tài |
| 09/05 | Viborg | 2-1 | Fredericia | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 03/05 | Fredericia | 0-1 | Silkeborg IF | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
| 28/04 | Naestved | 1-2 | Fredericia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 21/04 | Fredericia | 1-0 | Herfolge Boldklub Koge | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
| 14/04 | Elite 3000 Helsingor | 0-0 | Fredericia | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
| 07/04 | Fredericia | 0-3 | Lyngby | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 31/03 | Fremad Amager | 1-0 | Fredericia | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 24/03 | Fredericia | 2-1 | Nykobing Falster | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 17/03 | Silkeborg IF | 2-1 | Fredericia | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 12/05 | Roskilde | 1-2 | Lyngby | -0 | Thua | 3 | Tài |
| 28/04 | Roskilde | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
| 07/04 | Roskilde | 1-2 | Silkeborg IF | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 24/03 | Roskilde | 2-1 | Thisted | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
| 10/03 | Roskilde | 2-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 18/11 | Roskilde | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 11/11 | Roskilde | 4-1 | Herfolge Boldklub Koge | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 28/10 | Roskilde | 3-1 | Viborg | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
| 16/10 | Roskilde | 1-1 | Naestved | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
| 07/10 | Roskilde | 2-2 | Nykobing Falster | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 09/05 | Viborg | 2-1 | Fredericia | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 28/04 | Naestved | 1-2 | Fredericia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 14/04 | Elite 3000 Helsingor | 0-0 | Fredericia | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
| 31/03 | Fremad Amager | 1-0 | Fredericia | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 17/03 | Silkeborg IF | 2-1 | Fredericia | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 03/03 | Herfolge Boldklub Koge | 3-3 | Fredericia | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
| 18/11 | Hvidovre IF | 2-0 | Fredericia | +3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
| 11/11 | Lyngby | 1-3 | Fredericia | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
| 21/10 | Nykobing Falster | 0-3 | Fredericia | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 07/10 | Thisted | 0-3 | Fredericia | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Kết quả bóng đá theo giải đấu
Kết quả bóng đá theo thời gian
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
LIVESCORE
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Báo bóng đá
Tin vắn bóng đá
Tường thuật trực tiếp
Tin chuyển nhượng bóng đá
Lịch phát sóng bóng đá