Nhận định Hạng 2 Italia 19/03/2022 20:00 | ||
![]() Reggina | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Cosenza |
33 vòng đấu đã qua, Reggina ghi được 31 bàn để thủng lưới 38 bàn, 23/33 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Marco Baroni thắng 9 hòa 2 thua 6, ghi được 19 bàn để thủng lưới 18 bàn, 10/17 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cosenza thì ghi được 26 bàn để thủng lưới 46 bàn, 17/29 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Roberto Occhiuzzi hòa 6 thua 9, ghi được 11 bàn để thủng lưới 29 bàn, 9/15 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/11/2021 | Cosenza vs Reggina | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/02/2021 | Cosenza vs Reggina | 2-2 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
21/10/2020 | Reggina vs Cosenza | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/03 | Cittadella | 0-0 | Reggina | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/03 | Reggina | 0-1 | Perugia | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/03 | Parma | 1-1 | Reggina | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Reggina | 3-1 | Vicenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/02 | Reggina | 1-0 | Pisa | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
24/02 | Frosinone | 3-0 | Reggina | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/02 | Reggina | 2-0 | Pordenone | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/02 | Spal | 1-3 | Reggina | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/02 | Reggina | 1-0 | Crotone | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/02 | Ternana | 2-0 | Reggina | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/03 | Cosenza | 2-2 | Lecce | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/03 | Ternana | 2-0 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Frosinone | 1-0 | Cosenza | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
26/02 | Cosenza | 2-1 | Alessandria | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/02 | Crotone | 3-3 | Cosenza | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Como | 2-1 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Cosenza | 1-2 | Perugia | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/02 | Vicenza | 0-0 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/02 | Cosenza | 0-0 | Brescia | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/01 | Cittadella | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/03 | Reggina | 0-1 | Perugia | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Reggina | 3-1 | Vicenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/02 | Reggina | 1-0 | Pisa | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/02 | Reggina | 2-0 | Pordenone | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/02 | Reggina | 1-0 | Crotone | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
15/01 | Reggina | 0-2 | Brescia | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/12 | Reggina | 0-4 | Alessandria | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/12 | Reggina | 1-2 | Ascoli | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/11 | Reggina | 1-2 | Cremonese | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/11 | Reggina | 0-1 | Cittadella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/03 | Ternana | 2-0 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/03 | Frosinone | 1-0 | Cosenza | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | Crotone | 3-3 | Cosenza | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/02 | Como | 2-1 | Cosenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/02 | Vicenza | 0-0 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/01 | Cittadella | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
11/12 | Pordenone | 1-1 | Cosenza | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/12 | Ac Monza | 4-1 | Cosenza | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/11 | Parma | 1-1 | Cosenza | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/11 | Lecce | 3-1 | Cosenza | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |