Nhận định Hạng 2 Italia 08/02/2021 03:00 | ||
![]() Reggiana | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Virtus Entella |
20 vòng đấu đã qua, Reggiana ghi được 19 bàn để thủng lưới 31 bàn, 11/20 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Massimiliano Alvini thắng 4 hòa 2 thua 5, ghi được 13 bàn để thủng lưới 13 bàn, 6/11 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Virtus Entella thì ghi được 18 bàn để thủng lưới 34 bàn, 10/20 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Vincenzo Vivarini thắng 1 hòa 4 thua 4, ghi được 7 bàn để thủng lưới 14 bàn, 5/9 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/10/2020 | Virtus Entella vs Reggiana | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/01 | Pisa | 1-0 | Reggiana | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/01 | Reggiana | 2-1 | Vicenza | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/01 | Spal | 2-0 | Reggiana | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/01 | Reggiana | 0-2 | Cittadella | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/01 | Reggiana | 0-1 | Pescara | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/12 | Pordenone | 3-0 | Reggiana | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/12 | Reggiana | 0-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/12 | Empoli | 0-0 | Reggiana | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
19/12 | Brescia | 3-1 | Reggiana | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/12 | Reggiana | 1-2 | Frosinone | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/01 | Virtus Entella | 1-2 | Cosenza | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/01 | Virtus Entella | 2-1 | Pisa | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/01 | Chievo | 2-1 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/01 | Virtus Entella | 1-0 | Cittadella | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
31/12 | Vicenza | 0-1 | Virtus Entella | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/12 | Virtus Entella | 3-0 | Pescara | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/12 | Salernitana | 2-1 | Virtus Entella | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/12 | Virtus Entella | 0-1 | Pordenone | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/12 | Ac Monza | 5-0 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/12 | Virtus Entella | 2-5 | Empoli | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/01 | Reggiana | 2-1 | Vicenza | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/01 | Reggiana | 0-2 | Cittadella | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/01 | Reggiana | 0-1 | Pescara | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/12 | Reggiana | 0-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/12 | Reggiana | 1-2 | Frosinone | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/12 | Reggiana | 3-0 | Ac Monza | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/11 | Reggiana | 1-1 | Cremonese | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
08/11 | Reggiana | 2-1 | Venezia | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/10 | Reggiana | 0-1 | Chievo | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/09 | Reggiana | 2-2 | Pisa | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/01 | Chievo | 2-1 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/12 | Vicenza | 0-1 | Virtus Entella | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/12 | Salernitana | 2-1 | Virtus Entella | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/12 | Ac Monza | 5-0 | Virtus Entella | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/12 | Cremonese | 2-1 | Virtus Entella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/11 | Ascoli | 1-1 | Virtus Entella | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/10 | Brescia | 2-2 | Virtus Entella | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/10 | Frosinone | 0-0 | Virtus Entella | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/09 | Cosenza | 0-0 | Virtus Entella | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/07 | Spezia | 0-0 | Virtus Entella | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |