Nhận định Hạng 2 Italia 23/01/2021 20:00 | ||
![]() Reggiana | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Vicenza |
17 vòng đấu đã qua, Reggiana ghi được 15 bàn để thủng lưới 28 bàn, 9/17 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Massimiliano Alvini thắng 2 hòa 2 thua 5, ghi được 9 bàn để thủng lưới 11 bàn, 5/9 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Vicenza thì ghi được 24 bàn để thủng lưới 25 bàn, 10/18 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Domenico Di Carlo thắng 3 hòa 2 thua 4, ghi được 13 bàn để thủng lưới 14 bàn, 6/9 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/01 | Spal | 2-0 | Reggiana | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/01 | Reggiana | 0-2 | Cittadella | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/01 | Reggiana | 0-1 | Pescara | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/12 | Pordenone | 3-0 | Reggiana | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/12 | Reggiana | 0-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/12 | Empoli | 0-0 | Reggiana | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
19/12 | Brescia | 3-1 | Reggiana | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/12 | Reggiana | 1-2 | Frosinone | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/12 | Cosenza | 0-1 | Reggiana | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/12 | Reggiana | 3-0 | Ac Monza | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/01 | Vicenza | 1-1 | Chievo | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/01 | Vicenza | 0-0 | Frosinone | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
05/01 | Brescia | 0-3 | Vicenza | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/12 | Vicenza | 0-1 | Virtus Entella | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/12 | Lecce | 2-1 | Vicenza | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
23/12 | Vicenza | 1-1 | Reggina | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/12 | Vicenza | 2-1 | Ascoli | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/12 | Cittadella | 3-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/12 | Pescara | 2-3 | Vicenza | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/12 | Vicenza | 1-1 | Cosenza | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/01 | Reggiana | 0-2 | Cittadella | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/01 | Reggiana | 0-1 | Pescara | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/12 | Reggiana | 0-1 | Reggina | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/12 | Reggiana | 1-2 | Frosinone | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/12 | Reggiana | 3-0 | Ac Monza | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/11 | Reggiana | 1-1 | Cremonese | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
08/11 | Reggiana | 2-1 | Venezia | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/10 | Reggiana | 0-1 | Chievo | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/09 | Reggiana | 2-2 | Pisa | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/01 | Brescia | 0-3 | Vicenza | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/12 | Lecce | 2-1 | Vicenza | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
16/12 | Cittadella | 3-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
12/12 | Pescara | 2-3 | Vicenza | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/12 | Ac Monza | 1-1 | Vicenza | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/11 | Empoli | 2-2 | Vicenza | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/11 | Cremonese | 0-1 | Vicenza | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
24/10 | Spal | 3-2 | Vicenza | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/09 | Venezia | 1-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/05 | Cittadella | 2-0 | Vicenza | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |