Nhận định Hạng 2 Anh 04/05/2019 23:30 | ||
![]() Portsmouth | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1 1/4 : 1.06 Tỷ lệ Châu Âu 1.35 : 4.70 : 7.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2.5-3 : 0.90 | ![]() Accrington Stanley |
45 vòng đấu đã qua, Portsmouth ghi được 82 bàn để thủng lưới 50 bàn, 25/45 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 22 trận đấu trên sân nhà, Portsmouth thắng 12 hòa 6 thua 4, ghi được 41 bàn để thủng lưới 21 bàn, 11/22 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Accrington Stanley thì ghi được 53 bàn để thủng lưới 68 bàn, 26/47 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 22 trận đấu trên sân khách, Accrington Stanley thắng 7 hòa 6 thua 9, ghi được 24 bàn để thủng lưới 33 bàn, 12/22 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/10/2018 | Accrington Stanley vs Portsmouth | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/05 | Portsmouth | 2-3 | Peterborough United | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/04 | Sunderland | 1-1 | Portsmouth | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/04 | Portsmouth | 2-1 | Coventry | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/04 | Burton Albion FC | 1-2 | Portsmouth | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/04 | Portsmouth | 4-1 | Rochdale | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/04 | Wycombe Wanderers | 2-3 | Portsmouth | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/03 | Shrewsbury Town | 0-2 | Portsmouth | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/03 | Portsmouth | 2-0 | Scunthorpe United | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/03 | Walsall | 2-3 | Portsmouth | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/03 | Charlton Athletic | 2-1 | Portsmouth | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
27/04 | Accrington Stanley | 5-1 | Plymouth Argyle | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/04 | Doncaster Rovers | 1-2 | Accrington Stanley | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
20/04 | Accrington Stanley | 0-3 | Luton Town | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/04 | Accrington Stanley | 2-1 | Walsall | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/04 | Accrington Stanley | 0-1 | Rochdale | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/04 | AFC Wimbledon | 1-1 | Accrington Stanley | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/04 | Accrington Stanley | 0-3 | Sunderland | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/03 | Accrington Stanley | 0-1 | Fleetwood Town | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/03 | Burton Albion FC | 5-2 | Accrington Stanley | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/03 | Wycombe Wanderers | 1-3 | Accrington Stanley | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/05 | Portsmouth | 2-3 | Peterborough United | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/04 | Portsmouth | 2-1 | Coventry | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/04 | Portsmouth | 4-1 | Rochdale | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
16/03 | Portsmouth | 2-0 | Scunthorpe United | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/03 | Portsmouth | 5-1 | Bradford AFC | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/02 | Portsmouth | 0-0 | Barnsley | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
20/02 | Portsmouth | 1-1 | Bristol Rovers | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/02 | Portsmouth | 1-1 | Doncaster Rovers | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
12/01 | Portsmouth | 0-1 | Blackpool | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/01 | Portsmouth | 2-1 | AFC Wimbledon | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/04 | Doncaster Rovers | 1-2 | Accrington Stanley | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
06/04 | AFC Wimbledon | 1-1 | Accrington Stanley | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/03 | Burton Albion FC | 5-2 | Accrington Stanley | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/03 | Wycombe Wanderers | 1-3 | Accrington Stanley | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/03 | Barnsley | 2-0 | Accrington Stanley | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/02 | Sunderland | 2-2 | Accrington Stanley | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/02 | Scunthorpe United | 2-0 | Accrington Stanley | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
30/01 | Gillingham | 0-0 | Accrington Stanley | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/01 | Charlton Athletic | 1-0 | Accrington Stanley | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
01/01 | Bradford AFC | 3-0 | Accrington Stanley | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |