Nhận định Romania 20/11/2020 22:30 | ||
Politehnica Iasi | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Scm Argesul Pitesti |
10 vòng đấu đã qua, Politehnica Iasi ghi được 11 bàn để thủng lưới 28 bàn, 8/10 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Daniel Pancu thắng 2 thua 3, ghi được 8 bàn để thủng lưới 13 bàn, 4/5 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Scm Argesul Pitesti thì ghi được 9 bàn để thủng lưới 17 bàn, 5/10 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 4 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Ionut Badea hòa 1 thua 3, ghi được 2 bàn để thủng lưới 8 bàn, 2/4 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/11 | Voluntari | 4-0 | Politehnica Iasi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/11 | Politehnica Iasi | 0-3 | Viitorul Constanta | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/10 | Astra Ploiesti | 4-0 | Politehnica Iasi | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/10 | Politehnica Iasi | 1-4 | Sepsi | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/10 | CS Universitatea Craiova | 1-0 | Politehnica Iasi | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
28/09 | Politehnica Iasi | 5-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
20/09 | UTA Arad | 2-3 | Politehnica Iasi | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
12/09 | Politehnica Iasi | 1-4 | Gaz Metan Medias | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/08 | Botosani | 4-0 | Politehnica Iasi | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
23/08 | Politehnica Iasi | 1-0 | Chindia Targoviste | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/11 | Scm Argesul Pitesti | 0-2 | CFR Cluj | +1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/10 | Scm Argesul Pitesti | 2-1 | Voluntari | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/10 | Viitorul Constanta | 2-2 | Scm Argesul Pitesti | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/10 | Scm Argesul Pitesti | 1-0 | Astra Ploiesti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/10 | Sepsi | 1-0 | Scm Argesul Pitesti | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
26/09 | Scm Argesul Pitesti | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
21/09 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Scm Argesul Pitesti | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/09 | Scm Argesul Pitesti | 1-1 | UTA Arad | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
28/08 | Gaz Metan Medias | 2-0 | Scm Argesul Pitesti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/08 | Scm Argesul Pitesti | 2-3 | Botosani | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/11 | Politehnica Iasi | 0-3 | Viitorul Constanta | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/10 | Politehnica Iasi | 1-4 | Sepsi | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/09 | Politehnica Iasi | 5-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/09 | Politehnica Iasi | 1-4 | Gaz Metan Medias | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/08 | Politehnica Iasi | 1-0 | Chindia Targoviste | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/08 | Politehnica Iasi | 1-0 | Chindia Targoviste | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/07 | Politehnica Iasi | 2-1 | Voluntari | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/07 | Politehnica Iasi | 1-1 | Viitorul Constanta | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/07 | Politehnica Iasi | 3-1 | Sepsi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
01/07 | Politehnica Iasi | 2-3 | Hermannstadt | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/10 | Viitorul Constanta | 2-2 | Scm Argesul Pitesti | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/10 | Sepsi | 1-0 | Scm Argesul Pitesti | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
21/09 | Steaua Bucuresti | 3-0 | Scm Argesul Pitesti | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/08 | Gaz Metan Medias | 2-0 | Scm Argesul Pitesti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
31/05 | FC Otelul Galati | 2-0 | Scm Argesul Pitesti | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/05 | Farul Constanta | 2-0 | Scm Argesul Pitesti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/05 | Politehnica Iasi | 4-0 | Scm Argesul Pitesti | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
26/04 | Universitatea Craiova | 1-0 | Scm Argesul Pitesti | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/04 | Gloria Buzau | 3-1 | Scm Argesul Pitesti | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/04 | Gaz Metan Medias | 2-2 | Scm Argesul Pitesti | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |