Nhận định Ukraina 27/02/2023 18:00 | ||
![]() PFC Oleksandria | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Metalist 1925 Kharkiv |
13 vòng đấu đã qua, PFC Oleksandria ghi được 20 bàn để thủng lưới 17 bàn, 8/13 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Yuriy Hura thắng 4 hòa 1 thua 1, ghi được 12 bàn để thủng lưới 6 bàn, 3/6 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Metalist 1925 Kharkiv thì ghi được 13 bàn để thủng lưới 17 bàn, 8/14 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Valeriy Kriventsov thắng 1 hòa 4 thua 1, ghi được 3 bàn để thủng lưới 4 bàn, 5/6 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/11/2021 | PFC Oleksandria vs Metalist 1925 Kharkiv | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/11 | PFC Oleksandria | 1-1 | Rukh Vynnyky | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/11 | Zorya | 4-1 | PFC Oleksandria | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/11 | Dynamo Kyiv | 3-1 | PFC Oleksandria | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/11 | PFC Oleksandria | 4-1 | Kolos Kovalivka | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
29/10 | Shakhtar Donetsk | 2-2 | PFC Oleksandria | -1 1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/10 | PFC Oleksandria | 2-0 | Lviv | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | PFC Oleksandria | 2-0 | Kryvbas | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/10 | Chernomorets Odessa | 1-2 | PFC Oleksandria | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/09 | Vorskla Poltava | 0-0 | PFC Oleksandria | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/09 | PFC Oleksandria | 1-3 | Metalist Kharkiv | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/11 | Dynamo Kyiv | 0-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/11 | Kryvbas | 0-2 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/11 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-1 | Inhulets Petrove | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/11 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/11 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-4 | Veres Rivne | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/10 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-3 | Zorya | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/10 | Rukh Vynnyky | 1-1 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/10 | Metalist 1925 Kharkiv | 0-1 | Mynai | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/10 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-2 | Lviv | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/09 | Metalist 1925 Kharkiv | 2-0 | Kolos Kovalivka | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/11 | PFC Oleksandria | 1-1 | Rukh Vynnyky | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/11 | PFC Oleksandria | 4-1 | Kolos Kovalivka | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/10 | PFC Oleksandria | 2-0 | Lviv | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
18/10 | PFC Oleksandria | 2-0 | Kryvbas | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/09 | PFC Oleksandria | 1-3 | Metalist Kharkiv | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/08 | PFC Oleksandria | 2-1 | Mynai | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/12 | PFC Oleksandria | 1-2 | Shakhtar Donetsk | +1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/12 | PFC Oleksandria | 3-0 | Mynai | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/11 | PFC Oleksandria | 0-1 | Zorya | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | PFC Oleksandria | 2-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/11 | Dynamo Kyiv | 0-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1 3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
20/11 | Kryvbas | 0-2 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/11 | Metalist Kharkiv | 0-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Rukh Vynnyky | 1-1 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/09 | Dnipro-1 | 3-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
23/08 | Shakhtar Donetsk | 0-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
12/12 | Chernomorets Odessa | 2-1 | Metalist 1925 Kharkiv | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/11 | Rukh Vynnyky | 2-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/11 | Veres Rivne | 2-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/11 | PFC Oleksandria | 2-0 | Metalist 1925 Kharkiv | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |