Nhận định Hạng 2 Italia 10/04/2023 20:00 | ||
![]() Perugia | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Modena |
33 vòng đấu đã qua, Perugia ghi được 37 bàn để thủng lưới 39 bàn, 20/33 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Fabrizio Castori thắng 5 hòa 6 thua 5, ghi được 20 bàn để thủng lưới 19 bàn, 8/16 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Modena thì ghi được 43 bàn để thủng lưới 48 bàn, 18/33 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Attilio Tesser thắng 5 hòa 1 thua 11, ghi được 21 bàn để thủng lưới 33 bàn, 10/17 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/11/2022 | Modena vs Perugia | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/04/2016 | Modena vs Perugia | 3-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/12/2015 | Perugia vs Modena | 1-0 | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
14/02/2015 | Perugia vs Modena | 2-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
24/09/2014 | Modena vs Perugia | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
06/03/2005 | Perugia vs Modena | 0-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
17/10/2004 | Modena vs Perugia | 2-1 | +0 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/04 | Perugia | 1-3 | Reggina | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/04 | Perugia | 1-1 | Frosinone | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/03 | Cittadella | 0-2 | Perugia | -0 | Thắng | 2 | Tài |
05/03 | Sudtirol | 2-1 | Perugia | -0 | Thua | 2 | Tài |
02/03 | Perugia | 0-0 | Como | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/02 | Pisa | 2-1 | Perugia | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/02 | Perugia | 3-0 | Ternana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/02 | Ascoli | 1-0 | Perugia | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/02 | Perugia | 4-0 | Brescia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/01 | Bari | 0-2 | Perugia | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/04 | Modena | 0-0 | Cittadella | -1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
18/03 | Palermo | 5-2 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/03 | Modena | 1-0 | Pisa | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/03 | Como | 1-0 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/03 | Modena | 0-1 | Ascoli | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/02 | Reggina | 2-1 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/02 | Modena | 2-2 | Genoa | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/02 | Brescia | 0-1 | Modena | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
04/02 | Modena | 2-0 | Cagliari | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/01 | Ternana | 2-1 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/04 | Perugia | 1-3 | Reggina | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/04 | Perugia | 1-1 | Frosinone | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/03 | Perugia | 0-0 | Como | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/02 | Perugia | 3-0 | Ternana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/02 | Perugia | 4-0 | Brescia | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/01 | Perugia | 3-3 | Palermo | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
20/12 | Perugia | 2-1 | Venezia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/12 | Perugia | 0-0 | Spal | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/11 | Perugia | 1-0 | Genoa | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/10 | Perugia | 0-2 | Cittadella | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/03 | Palermo | 5-2 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/03 | Como | 1-0 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/02 | Reggina | 2-1 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/02 | Brescia | 0-1 | Modena | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/01 | Ternana | 2-1 | Modena | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/01 | Frosinone | 2-1 | Modena | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/12 | Sudtirol | 0-2 | Modena | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/12 | Bari | 4-1 | Modena | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/12 | Spal | 2-3 | Modena | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/11 | Parma | 1-2 | Modena | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |