Nhận định Hạng 2 Hà Lan 10/04/2021 01:00 | ||
![]() NAC Breda | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Jong Utrecht |
32 vòng đấu đã qua, NAC Breda ghi được 62 bàn để thủng lưới 32 bàn, 19/32 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Maurice Steijn thắng 11 hòa 1 thua 4, ghi được 35 bàn để thủng lưới 16 bàn, 12/16 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Jong Utrecht thì ghi được 43 bàn để thủng lưới 65 bàn, 22/32 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Rene Hake thắng 5 hòa 1 thua 10, ghi được 23 bàn để thủng lưới 34 bàn, 11/16 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/09/2020 | Jong Utrecht vs NAC Breda | 0-2 | +1 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
14/09/2019 | NAC Breda vs Jong Utrecht | 0-0 | -1 1/2 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
17/01/2017 | Jong Utrecht vs NAC Breda | 0-2 | +1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
06/08/2016 | NAC Breda vs Jong Utrecht | 4-1 | -1 3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/04 | NAC Breda | 0-1 | Go Ahead Eagles | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/04 | Jong Ajax Amsterdam | 1-1 | NAC Breda | +1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
29/03 | NAC Breda | 3-1 | De Graafschap | -0 | Thắng | 3 | Tài |
20/03 | Volendam | 2-1 | NAC Breda | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/03 | NAC Breda | 3-2 | Helmond Sport | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
09/03 | Jong AZ | 2-3 | NAC Breda | +1 | Hòa | 3 | Tài |
02/03 | NAC Breda | 3-0 | Oss | -1 | Thắng | 3 | Tài |
20/02 | Dordrecht 90 | 2-3 | NAC Breda | +1 1/2 | Thua | 3 1/2 | Tài |
17/02 | Telstar | 1-2 | NAC Breda | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/02 | NAC Breda | 2-1 | Eindhoven | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/04 | Jong Utrecht | 0-1 | De Graafschap | +1 | Hòa | 3 | Xỉu |
03/04 | Telstar | 2-3 | Jong Utrecht | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
20/03 | Helmond Sport | 2-1 | Jong Utrecht | -1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
16/03 | Jong Utrecht | 1-6 | Jong PSV Eindhoven | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
13/03 | SBV Excelsior | 2-0 | Jong Utrecht | -1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
06/03 | Jong Utrecht | 0-1 | MVV Maastricht | -1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
03/03 | Jong Utrecht | 3-1 | Dordrecht 90 | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
27/02 | Den Bosch | 3-0 | Jong Utrecht | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
23/02 | Jong Utrecht | 1-3 | Cambuur Leeuwarden | +1 1/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
12/02 | Jong AZ | 3-2 | Jong Utrecht | -1/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/04 | NAC Breda | 0-1 | Go Ahead Eagles | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
29/03 | NAC Breda | 3-1 | De Graafschap | -0 | Thắng | 3 | Tài |
13/03 | NAC Breda | 3-2 | Helmond Sport | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
02/03 | NAC Breda | 3-0 | Oss | -1 | Thắng | 3 | Tài |
12/02 | NAC Breda | 2-1 | Eindhoven | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
02/02 | NAC Breda | 4-0 | Almere City FC | -0 | Thắng | 3 | Tài |
09/01 | NAC Breda | 2-2 | Roda JC Kerkrade | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
19/12 | NAC Breda | 3-0 | Volendam | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/12 | NAC Breda | 0-1 | Dordrecht 90 | -2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
15/11 | NAC Breda | 1-0 | Telstar | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/04 | Telstar | 2-3 | Jong Utrecht | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
20/03 | Helmond Sport | 2-1 | Jong Utrecht | -1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
13/03 | SBV Excelsior | 2-0 | Jong Utrecht | -1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
27/02 | Den Bosch | 3-0 | Jong Utrecht | +1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
12/02 | Jong AZ | 3-2 | Jong Utrecht | -1/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
30/01 | NEC Nijmegen | 2-0 | Jong Utrecht | -1 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
25/01 | Roda JC Kerkrade | 2-1 | Jong Utrecht | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
09/01 | MVV Maastricht | 0-2 | Jong Utrecht | -0 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
19/12 | De Graafschap | 3-1 | Jong Utrecht | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
05/12 | Almere City FC | 4-1 | Jong Utrecht | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |