Nhận định Hạng 2 Pháp 07/12/2024 02:00 | ||
Martigues | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 3/4:0 : 0.8 Tỷ lệ Châu Âu 4.5 : 3.8 : 1.57 Tỷ lệ Tài xỉu 1 : 2.5 : 0.85 | Guingamp |
14 vòng đấu đã qua, Martigues ghi được 8 bàn để thủng lưới 29 bàn, 8/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân nhà, Martigues hòa 1 thua 7, ghi được 1 bàn để thủng lưới 16 bàn, 5/8 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Guingamp thì ghi được 24 bàn để thủng lưới 19 bàn, 9/14 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Stephane Dumont thắng 2 thua 4, ghi được 5 bàn để thủng lưới 11 bàn, 3/6 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | Martigues | 0-3 | Stade Lavallois MFC | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Amiens | 1-1 | Martigues | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/11 | Martigues | 0-1 | Red Star 93 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/10 | Martigues | 0-3 | Caen | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/10 | Clermont Foot | 0-1 | Martigues | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Martigues | 0-2 | Rodez Aveyron | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/10 | Ajaccio | 1-1 | Martigues | +0 | Hòa | Xỉu | |
28/09 | Martigues | 1-1 | Dunkerque | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
25/09 | Metz | 6-0 | Martigues | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/09 | Martigues | 0-4 | Grenoble | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | Guingamp | 3-0 | Amiens | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Lorient | 3-1 | Guingamp | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/11 | Guingamp | 3-0 | Grenoble | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/10 | Guingamp | 1-0 | Ajaccio | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
26/10 | Metz | 1-0 | Guingamp | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/10 | Guingamp | 0-1 | Pau FC | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/10 | Clermont Foot | 4-1 | Guingamp | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/10 | Guingamp | 3-1 | Caen | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Paris Fc | 2-0 | Guingamp | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/09 | Guingamp | 2-2 | Annecy | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | Martigues | 0-3 | Stade Lavallois MFC | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/11 | Martigues | 0-1 | Red Star 93 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/10 | Martigues | 0-3 | Caen | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/10 | Martigues | 0-2 | Rodez Aveyron | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/09 | Martigues | 1-1 | Dunkerque | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
21/09 | Martigues | 0-4 | Grenoble | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/08 | Martigues | 0-1 | Bastia | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/08 | Martigues | 0-1 | Lorient | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | Lorient | 3-1 | Guingamp | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/10 | Metz | 1-0 | Guingamp | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/10 | Clermont Foot | 4-1 | Guingamp | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Paris Fc | 2-0 | Guingamp | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/09 | Rodez Aveyron | 1-2 | Guingamp | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/08 | Stade Lavallois MFC | 0-1 | Guingamp | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/05 | Paris Fc | 2-1 | Guingamp | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/04 | Pau FC | 1-2 | Guingamp | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/04 | Dunkerque | 0-1 | Guingamp | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/03 | Grenoble | 0-0 | Guingamp | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |