Nhận định Nhật Bản 01/06/2024 13:00 | ||
Machida Zelvia | Tỷ lệ Châu Á 1 : 0:3/4 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 1.73 : 3.8 : 4.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.25 : 0.93 | Albirex Niigata Japan |
17 vòng đấu đã qua, Machida Zelvia ghi được 32 bàn để thủng lưới 12 bàn, 9/17 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Naoki Soma thắng 6 hòa 1 thua 2, ghi được 21 bàn để thủng lưới 7 bàn, 5/9 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Albirex Niigata Japan thì ghi được 19 bàn để thủng lưới 25 bàn, 8/16 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Albert Puig Ortoneda thắng 2 hòa 1 thua 4, ghi được 8 bàn để thủng lưới 11 bàn, 4/7 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/05 | Urawa Red Diamonds | 1-2 | Machida Zelvia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/05 | Machida Zelvia | 5-0 | Tokyo Verdy | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/05 | Machida Zelvia | 2-1 | Cerezo Osaka | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/05 | Shonan Bellmare | 0-0 | Machida Zelvia | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/05 | Kyoto Purple Sanga | 0-3 | Machida Zelvia | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/05 | Machida Zelvia | 2-0 | Kashiwa Reysol | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/04 | Jubilo Iwata | 2-0 | Machida Zelvia | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/04 | Tokyo | 1-2 | Machida Zelvia | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/04 | Machida Zelvia | 1-2 | Vissel Kobe | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/04 | Kawasaki Frontale | 0-1 | Machida Zelvia | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/05 | Albirex Niigata Japan | 1-2 | Avispa Fukuoka | -0 | Thua | 2 | Tài |
19/05 | Shonan Bellmare | 2-1 | Albirex Niigata Japan | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/05 | Albirex Niigata Japan | 3-1 | Yokohama F Marinos | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/05 | Albirex Niigata Japan | 2-4 | Urawa Red Diamonds | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/05 | Vissel Kobe | 3-2 | Albirex Niigata Japan | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
03/05 | Albirex Niigata Japan | 1-1 | Sanfrecce Hiroshima | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/04 | Albirex Niigata Japan | 1-3 | Tokyo | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/04 | Kyoto Purple Sanga | 0-1 | Albirex Niigata Japan | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/04 | Albirex Niigata Japan | 1-1 | Consadole Sapporo | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/04 | Albirex Niigata Japan | 0-1 | Cerezo Osaka | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/05 | Machida Zelvia | 5-0 | Tokyo Verdy | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
15/05 | Machida Zelvia | 2-1 | Cerezo Osaka | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/05 | Machida Zelvia | 2-0 | Kashiwa Reysol | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/04 | Machida Zelvia | 1-2 | Vissel Kobe | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/04 | Machida Zelvia | 1-2 | Sanfrecce Hiroshima | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
30/03 | Machida Zelvia | 3-1 | Sagan Tosu | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/03 | Machida Zelvia | 1-0 | Kashima Antlers | +1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
24/02 | Machida Zelvia | 1-1 | Gamba Osaka | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/05 | Shonan Bellmare | 2-1 | Albirex Niigata Japan | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/05 | Vissel Kobe | 3-2 | Albirex Niigata Japan | -1 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
20/04 | Kyoto Purple Sanga | 0-1 | Albirex Niigata Japan | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/04 | Jubilo Iwata | 2-0 | Albirex Niigata Japan | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
16/03 | Tokyo Verdy | 2-2 | Albirex Niigata Japan | -0 | Hòa | 2 | Tài |
02/03 | Gamba Osaka | 1-0 | Albirex Niigata Japan | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
24/02 | Sagan Tosu | 1-2 | Albirex Niigata Japan | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
24/11 | Yokohama F Marinos | 0-0 | Albirex Niigata Japan | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
28/10 | Kyoto Purple Sanga | 0-1 | Albirex Niigata Japan | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/09 | Kawasaki Frontale | 2-3 | Albirex Niigata Japan | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |