Nhận định Hạng 2 Pháp 07/12/2024 02:00 | ||
Lorient | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:1 : 1.03 Tỷ lệ Châu Âu 1.45 : 4.5 : 5.5 Tỷ lệ Tài xỉu 1 : 2.5 : 0.85 | ES Troyes AC |
14 vòng đấu đã qua, Lorient ghi được 26 bàn để thủng lưới 15 bàn, 8/14 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 6 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Olivier Pantaloni thắng 6, ghi được 18 bàn để thủng lưới 6 bàn, 5/6 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách ES Troyes AC thì ghi được 11 bàn để thủng lưới 17 bàn, 8/14 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Patrick Kisnorbo thắng 2 hòa 1 thua 4, ghi được 6 bàn để thủng lưới 9 bàn, 4/7 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/10/2019 | Lorient vs ES Troyes AC | 0-1 | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
20/04/2019 | Lorient vs ES Troyes AC | 0-3 | -1/2 | Thua | 2 | Tài |
24/11/2018 | ES Troyes AC vs Lorient | 2-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/01/2005 | Lorient vs ES Troyes AC | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/08/2004 | ES Troyes AC vs Lorient | 1-2 | +0 | Thắng | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/11 | Bastia | 0-0 | Lorient | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/11 | Lorient | 3-1 | Guingamp | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/11 | Clermont Foot | 2-1 | Lorient | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/10 | Lorient | 4-2 | Dunkerque | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
26/10 | Rodez Aveyron | 3-3 | Lorient | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
20/10 | Lorient | 4-2 | Annecy | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/10 | Caen | 1-2 | Lorient | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/09 | Lorient | 3-0 | Ajaccio | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Pau FC | 1-0 | Lorient | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/09 | Metz | 1-1 | Lorient | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | ES Troyes AC | 0-0 | Grenoble | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/11 | Red Star 93 | 0-3 | ES Troyes AC | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
02/11 | ES Troyes AC | 0-0 | Stade Lavallois MFC | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
30/10 | ES Troyes AC | 3-0 | Pau FC | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/10 | Caen | 0-1 | ES Troyes AC | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/10 | ES Troyes AC | 0-3 | Paris Fc | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/10 | Dunkerque | 2-1 | ES Troyes AC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/09 | ES Troyes AC | 2-1 | Metz | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Annecy | 1-0 | ES Troyes AC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/09 | ES Troyes AC | 0-3 | Rodez Aveyron | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | Lorient | 3-1 | Guingamp | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/10 | Lorient | 4-2 | Dunkerque | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
20/10 | Lorient | 4-2 | Annecy | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/09 | Lorient | 3-0 | Ajaccio | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/09 | Lorient | 2-1 | Red Star 93 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
24/08 | Lorient | 2-0 | Grenoble | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
29/02 | Lorient | 1-2 | Chambly | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/02 | Lorient | 0-1 | Clermont Foot | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/02 | Lorient | 4-2 | Le Mans | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/01 | Lorient | 2-1 | Nancy | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | Red Star 93 | 0-3 | ES Troyes AC | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/10 | Caen | 0-1 | ES Troyes AC | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/10 | Dunkerque | 2-1 | ES Troyes AC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Annecy | 1-0 | ES Troyes AC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/09 | Bastia | 0-0 | ES Troyes AC | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/08 | Ajaccio | 2-1 | ES Troyes AC | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
17/08 | Guingamp | 4-0 | ES Troyes AC | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/05 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | ES Troyes AC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
28/04 | Amiens | 0-0 | ES Troyes AC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/04 | Angers SCO | 2-1 | ES Troyes AC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |