Nhận định Hạng 2 Pháp 08/02/2025 20:00 | ||
![]() Lorient | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 0:1 1/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.44 : 4.2 : 7.5 Tỷ lệ Tài xỉu 1 : 2.5 : 0.85 | ![]() Amiens |
22 vòng đấu đã qua, Lorient ghi được 38 bàn để thủng lưới 21 bàn, 12/22 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Olivier Pantaloni thắng 9 hòa 1, ghi được 25 bàn để thủng lưới 8 bàn, 6/10 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Amiens thì ghi được 22 bàn để thủng lưới 28 bàn, 11/21 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Omar Daf thắng 2 thua 8, ghi được 8 bàn để thủng lưới 19 bàn, 6/10 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/08/2024 | Amiens vs Lorient | 1-0 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/05/2006 | Lorient vs Amiens | 1-1 | -1 | Thua | 2 | Tài |
03/12/2005 | Amiens vs Lorient | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
12/03/2005 | Amiens vs Lorient | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
02/10/2004 | Lorient vs Amiens | 1-2 | +0 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/02 | Red Star 93 | 1-2 | Lorient | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
26/01 | Lorient | 3-2 | Clermont Foot | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/01 | Dunkerque | 0-1 | Lorient | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/01 | Lorient | 0-0 | Metz | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/01 | Stade Lavallois MFC | 2-0 | Lorient | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/12 | Lorient | 2-0 | Paris Fc | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/12 | Lorient | 2-0 | ES Troyes AC | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/11 | Bastia | 0-0 | Lorient | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
09/11 | Lorient | 3-1 | Guingamp | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/11 | Clermont Foot | 2-1 | Lorient | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
01/02 | Amiens | 1-0 | Annecy | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/01 | Martigues | 3-0 | Amiens | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/01 | Amiens | 1-0 | Bastia | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
11/01 | Paris Fc | 1-0 | Amiens | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
04/01 | Amiens | 0-3 | ES Troyes AC | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/12 | Amiens | 1-3 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/12 | Grenoble | 0-2 | Amiens | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/11 | Guingamp | 3-0 | Amiens | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Amiens | 1-1 | Martigues | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/11 | Dunkerque | 3-1 | Amiens | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/01 | Lorient | 3-2 | Clermont Foot | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/01 | Lorient | 0-0 | Metz | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/12 | Lorient | 2-0 | Paris Fc | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
07/12 | Lorient | 2-0 | ES Troyes AC | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/11 | Lorient | 3-1 | Guingamp | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/10 | Lorient | 4-2 | Dunkerque | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
20/10 | Lorient | 4-2 | Annecy | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/09 | Lorient | 3-0 | Ajaccio | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/09 | Lorient | 2-1 | Red Star 93 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
24/08 | Lorient | 2-0 | Grenoble | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/01 | Martigues | 3-0 | Amiens | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/01 | Paris Fc | 1-0 | Amiens | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
07/12 | Grenoble | 0-2 | Amiens | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/11 | Guingamp | 3-0 | Amiens | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/11 | Dunkerque | 3-1 | Amiens | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/10 | Pau FC | 0-2 | Amiens | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/10 | Metz | 3-2 | Amiens | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Caen | 2-1 | Amiens | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/09 | Annecy | 3-0 | Amiens | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/08 | Bastia | 1-0 | Amiens | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |