Nhận định Hạng 2 Anh 17/03/2021 02:00 | ||
Lincoln City | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Gillingham |
34 vòng đấu đã qua, Lincoln City ghi được 52 bàn để thủng lưới 32 bàn, 17/34 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 18 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Michael Appleton thắng 9 hòa 2 thua 7, ghi được 27 bàn để thủng lưới 21 bàn, 10/18 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Gillingham thì ghi được 50 bàn để thủng lưới 49 bàn, 21/36 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Steve Evans thắng 7 hòa 3 thua 7, ghi được 23 bàn để thủng lưới 21 bàn, 10/17 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/02/2021 | Gillingham vs Lincoln City | 0-3 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/02/2020 | Lincoln City vs Gillingham | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
16/11/2019 | Gillingham vs Lincoln City | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/03 | Lincoln City | 1-2 | Rochdale | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Ipswich | 1-1 | Lincoln City | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Lincoln City | 3-0 | Crewe Alexandra | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Lincoln City | 1-2 | Fleetwood Town | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/02 | Plymouth Argyle | 4-3 | Lincoln City | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/02 | Lincoln City | 2-2 | Swindon | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/02 | Wigan Athletic | 1-2 | Lincoln City | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
10/02 | Hull City | 0-0 | Lincoln City | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
06/02 | Gillingham | 0-3 | Lincoln City | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/01 | Lincoln City | 0-1 | Doncaster Rovers | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/03 | Swindon | 1-3 | Gillingham | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Fleetwood Town | 1-0 | Gillingham | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Gillingham | 3-1 | Ipswich | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
03/03 | Gillingham | 3-2 | Milton Keynes Dons | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/02 | Portsmouth | 1-1 | Gillingham | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | AFC Wimbledon | 1-0 | Gillingham | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
20/02 | Gillingham | 2-0 | Bristol Rovers | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/02 | Gillingham | 1-3 | Peterborough United | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/02 | Charlton Athletic | 2-3 | Gillingham | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/02 | Gillingham | 0-3 | Lincoln City | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/03 | Lincoln City | 1-2 | Rochdale | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/03 | Lincoln City | 3-0 | Crewe Alexandra | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Lincoln City | 1-2 | Fleetwood Town | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/02 | Lincoln City | 2-2 | Swindon | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/01 | Lincoln City | 0-1 | Doncaster Rovers | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/01 | Lincoln City | 2-1 | Northampton Town | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
09/01 | Lincoln City | 1-1 | Peterborough United | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/12 | Lincoln City | 5-1 | Burton Albion FC | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/12 | Lincoln City | 0-1 | Shrewsbury Town | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/12 | Lincoln City | 0-4 | Sunderland | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
13/03 | Swindon | 1-3 | Gillingham | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Fleetwood Town | 1-0 | Gillingham | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
27/02 | Portsmouth | 1-1 | Gillingham | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | AFC Wimbledon | 1-0 | Gillingham | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
13/02 | Charlton Athletic | 2-3 | Gillingham | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/01 | Sunderland | 2-2 | Gillingham | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/01 | Accrington Stanley | 0-1 | Gillingham | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/01 | Plymouth Argyle | 1-0 | Gillingham | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/12 | Northampton Town | 3-1 | Gillingham | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/12 | Rochdale | 1-4 | Gillingham | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |