Nhận định Bỉ 26/12/2019 20:30 | ||
![]() Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:3/4 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 1.75 : 3.70 : 4.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.97 : 3 : 0.90 | Cercle Brugge |
23 vòng đấu đã qua, Kortrijk ghi được 31 bàn để thủng lưới 38 bàn, 13/23 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Yves Vanderhaeghe thắng 3 hòa 2 thua 6, ghi được 18 bàn để thủng lưới 19 bàn, 7/11 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Cercle Brugge thì ghi được 19 bàn để thủng lưới 47 bàn, 14/21 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Fabien Mercadal hòa 1 thua 9, ghi được 8 bàn để thủng lưới 27 bàn, 8/10 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/08/2019 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-3 | -0 | Thắng | 3 | Tài |
18/05/2019 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 4-0 | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
21/04/2019 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-2 | -0 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
03/03/2019 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-1 | -1 | Hòa | 3 | Tài |
28/10/2018 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
08/03/2015 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 1-0 | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
02/11/2014 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-4 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/04/2014 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-4 | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
30/03/2014 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 4-0 | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/03/2014 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 4-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/11/2013 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 3-1 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/11/2012 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 3-1 | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/08/2012 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
04/12/2011 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/08/2011 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
30/01/2011 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/09/2010 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/02/2010 | Kortrijk vs Cercle Brugge | 3-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/10/2009 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 1-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/01/2009 | Cercle Brugge vs Kortrijk | 0-1 | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/12 | AS Eupen | 1-2 | Kortrijk | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/12 | Kortrijk | 1-2 | Royal Excel Mouscron | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/12 | KV Mechelen | 1-1 | Kortrijk | -1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
02/12 | Kortrijk | 0-2 | Gent | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/11 | Anderlecht | 0-0 | Kortrijk | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/11 | Kortrijk | 1-3 | Red Star Waasland-Beveren | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
03/11 | Club Brugge | 3-0 | Kortrijk | -1 3/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
30/10 | Kortrijk | 1-2 | AS Eupen | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
27/10 | Royal Antwerp | 3-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
20/10 | Kortrijk | 2-0 | Zulte-Waregem | -1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/12 | Cercle Brugge | 2-0 | Zulte-Waregem | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
15/12 | Sporting Charleroi | 3-0 | Cercle Brugge | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
08/12 | Cercle Brugge | 1-2 | Genk | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
02/12 | Standard Liege | 2-1 | Cercle Brugge | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
24/11 | Red Star Waasland-Beveren | 1-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
10/11 | Cercle Brugge | 2-1 | St.-Truidense VV | -0 | Thắng | 3 | Tài |
03/11 | Anderlecht | 2-1 | Cercle Brugge | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
30/10 | Cercle Brugge | 2-2 | Royal Excel Mouscron | -0 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
27/10 | Genk | 1-0 | Cercle Brugge | -2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
21/10 | Cercle Brugge | 0-3 | Sporting Charleroi | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/12 | Kortrijk | 1-2 | Royal Excel Mouscron | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/12 | Kortrijk | 0-2 | Gent | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
10/11 | Kortrijk | 1-3 | Red Star Waasland-Beveren | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
30/10 | Kortrijk | 1-2 | AS Eupen | -1/2 | Thua | 3 | Tài |
20/10 | Kortrijk | 2-0 | Zulte-Waregem | -1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
06/10 | Kortrijk | 4-0 | St.-Truidense VV | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
21/09 | Kortrijk | 2-3 | KV Mechelen | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
01/09 | Kortrijk | 2-2 | Oostende | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
17/08 | Kortrijk | 4-2 | Anderlecht | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/08 | Kortrijk | 1-1 | Sporting Charleroi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/12 | Sporting Charleroi | 3-0 | Cercle Brugge | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/12 | Standard Liege | 2-1 | Cercle Brugge | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
24/11 | Red Star Waasland-Beveren | 1-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
03/11 | Anderlecht | 2-1 | Cercle Brugge | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
27/10 | Genk | 1-0 | Cercle Brugge | -2 | Thắng | 3 1/2 | Xỉu |
06/10 | Zulte-Waregem | 6-0 | Cercle Brugge | -1 | Thua | 3 1/4 | Tài |
22/09 | Royal Antwerp | 3-1 | Cercle Brugge | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
02/09 | Gent | 3-2 | Cercle Brugge | -1 3/4 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
18/08 | KV Mechelen | 3-1 | Cercle Brugge | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/08 | Oostende | 3-1 | Cercle Brugge | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |