Nhận định Bỉ 26/10/2024 01:45 | ||
Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/2 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 1.85 : 3.6 : 4 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2.75 : 0.98 | Beerschot AC |
11 vòng đấu đã qua, Kortrijk ghi được 8 bàn để thủng lưới 19 bàn, 6/11 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Edward Still thắng 2 hòa 1 thua 2, ghi được 4 bàn để thủng lưới 6 bàn, 3/5 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Beerschot AC thì ghi được 10 bàn để thủng lưới 23 bàn, 8/10 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Hernan Losada hòa 1 thua 4, ghi được 4 bàn để thủng lưới 13 bàn, 4/5 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/02/2022 | Beerschot AC vs Kortrijk | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/11/2021 | Kortrijk vs Beerschot AC | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/01/2021 | Beerschot AC vs Kortrijk | 0-0 | -1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
07/11/2020 | Kortrijk vs Beerschot AC | 5-5 | -0 | Hòa | 3 1/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/10 | KV Mechelen | 3-0 | Kortrijk | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
05/10 | Kortrijk | 2-1 | Genk | +1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
29/09 | St Gilloise | 3-0 | Kortrijk | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
23/09 | Oud Heverlee | 1-1 | Kortrijk | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/09 | Kortrijk | 0-3 | Club Brugge | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
02/09 | Kortrijk | 1-1 | St-Truidense VV | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/08 | Sporting Charleroi | 1-0 | Kortrijk | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/08 | Kortrijk | 1-0 | Standard Liege | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/08 | Dender | 4-1 | Kortrijk | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
04/08 | Cercle Brugge | 1-2 | Kortrijk | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/10 | Beerschot AC | 2-1 | Anderlecht | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/10 | Westerlo | 2-2 | Beerschot AC | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
21/09 | Beerschot AC | 0-3 | St-Truidense VV | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/09 | Sporting Charleroi | 3-0 | Beerschot AC | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
31/08 | Beerschot AC | 1-2 | Dender | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/08 | Standard Liege | 1-0 | Beerschot AC | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
17/08 | Beerschot AC | 3-4 | Genk | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
12/08 | Cercle Brugge | 4-1 | Beerschot AC | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/08 | St Gilloise | 3-1 | Beerschot AC | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
27/07 | Beerschot AC | 0-0 | Oud Heverlee | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/10 | Kortrijk | 2-1 | Genk | +1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
14/09 | Kortrijk | 0-3 | Club Brugge | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
02/09 | Kortrijk | 1-1 | St-Truidense VV | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/08 | Kortrijk | 1-0 | Standard Liege | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/07 | Kortrijk | 0-1 | Gent | +1 | Hòa | 3 | Xỉu |
26/05 | Kortrijk | 0-1 | KVSK Lommel | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
06/05 | Kortrijk | 1-0 | AS Eupen | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/04 | Kortrijk | 2-4 | Standard Wetteren | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/04 | Kortrijk | 1-2 | Sporting Charleroi | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/03 | Kortrijk | 0-1 | Royal Antwerp | +1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/10 | Westerlo | 2-2 | Beerschot AC | -1 1/2 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
15/09 | Sporting Charleroi | 3-0 | Beerschot AC | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
25/08 | Standard Liege | 1-0 | Beerschot AC | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
12/08 | Cercle Brugge | 4-1 | Beerschot AC | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/08 | St Gilloise | 3-1 | Beerschot AC | -1 1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/04 | St Gilloise | 5-0 | Beerschot AC | -2 | Thua | 3 1/4 | Tài |
21/03 | St-Truidense VV | 3-2 | Beerschot AC | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
06/03 | Royal Antwerp | 2-1 | Beerschot AC | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
03/03 | Standard Liege | 1-0 | Beerschot AC | -1 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
19/02 | Cercle Brugge | 2-0 | Beerschot AC | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |