Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 29/10/2022 00:00 | ||
Karagumruk | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 1/2:0 : 0.94 Tỷ lệ Châu Âu 3.40 : 3.80 : 1.89 Tỷ lệ Tài xỉu 1.06 : 2.5-3 : 0.86 | Galatasaray |
10 vòng đấu đã qua, Karagumruk ghi được 19 bàn để thủng lưới 18 bàn, 7/10 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Şenol Can thắng 2 hòa 1 thua 2, ghi được 11 bàn để thủng lưới 8 bàn, 4/5 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Galatasaray thì ghi được 12 bàn để thủng lưới 9 bàn, 5/10 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 6 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Fatih Terim thắng 3 hòa 2 thua 1, ghi được 6 bàn để thủng lưới 4 bàn, 4/6 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/04/2022 | Galatasaray vs Karagumruk | 2-0 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/11/2021 | Karagumruk vs Galatasaray | 1-1 | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
10/04/2021 | Galatasaray vs Karagumruk | 1-1 | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/12/2020 | Karagumruk vs Galatasaray | 2-1 | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/10 | Umraniyespor | 1-3 | Karagumruk | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/10 | Karagumruk | 3-0 | Hatayspor | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
10/10 | Fenerbahce | 5-4 | Karagumruk | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
04/10 | Karagumruk | 1-2 | Istanbulspor | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/09 | Basaksehir FK | 0-0 | Karagumruk | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/09 | Karagumruk | 1-1 | Giresunspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/09 | Sivasspor | 0-0 | Karagumruk | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/08 | Karagumruk | 4-1 | Ankaragucu | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/08 | Besiktas | 4-1 | Karagumruk | -1 | Thua | 3 | Tài |
07/08 | Karagumruk | 2-4 | Alanyaspor | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/10 | Galatasaray | 2-2 | Alanyaspor | -1 | Thua | 3 | Tài |
16/10 | Kayserispor | 2-1 | Galatasaray | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/10 | Adana Demirspor | 0-0 | Galatasaray | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
17/09 | Galatasaray | 2-1 | Konyaspor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/09 | Kasimpasa | 2-3 | Galatasaray | +1/2 | Thắng | 3 | Tài |
06/09 | Galatasaray | 2-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1 | Hòa | 2 3/4 | Tài |
29/08 | Trabzonspor | 0-0 | Galatasaray | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/08 | Umraniyespor | 0-1 | Galatasaray | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
14/08 | Galatasaray | 0-1 | Giresunspor | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
08/08 | Antalyaspor | 0-1 | Galatasaray | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/10 | Karagumruk | 3-0 | Hatayspor | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/10 | Karagumruk | 1-2 | Istanbulspor | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
11/09 | Karagumruk | 1-1 | Giresunspor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/08 | Karagumruk | 4-1 | Ankaragucu | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/08 | Karagumruk | 2-4 | Alanyaspor | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
22/05 | Karagumruk | 0-1 | Alanyaspor | +1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
07/05 | Karagumruk | 3-1 | Goztepe | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
23/04 | Karagumruk | 2-1 | Giresunspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/04 | Karagumruk | 3-2 | Kasimpasa | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
19/03 | Karagumruk | 3-0 | Kayserispor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/10 | Kayserispor | 2-1 | Galatasaray | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
02/10 | Adana Demirspor | 0-0 | Galatasaray | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
12/09 | Kasimpasa | 2-3 | Galatasaray | +1/2 | Thắng | 3 | Tài |
29/08 | Trabzonspor | 0-0 | Galatasaray | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
20/08 | Umraniyespor | 0-1 | Galatasaray | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/08 | Antalyaspor | 0-1 | Galatasaray | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/05 | Antalyaspor | 1-1 | Galatasaray | -1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
07/05 | Basaksehir FK | 0-0 | Galatasaray | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
25/04 | Altay Spor Kulubu | 0-1 | Galatasaray | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/04 | Fenerbahce | 2-0 | Galatasaray | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |