Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 31/07/2021 00:00 | ||
Jammerbugt | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Lyngby |
1 vòng đấu đã qua, Jammerbugt ghi được 1 bàn để thủng lưới 1 bàn, . Tính 0 trận đấu trên sân nhà, Jammerbugt , ghi được 0 bàn để thủng lưới 0 bàn, .
Đội khách Lyngby thì ghi được 2 bàn để thủng lưới 1 bàn, 1/1 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 1 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Carit Falch thắng 1, ghi được 2 bàn để thủng lưới 1 bàn, 1/1 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/07 | Hvidovre IF | 1-1 | Jammerbugt | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/06 | Jammerbugt | 0-3 | Vendsyssel | +1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
05/06 | Vestsjaelland | 5-1 | Jammerbugt | -1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
27/05 | Fredericia | 3-0 | Jammerbugt | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
20/05 | Jammerbugt | 1-3 | Viborg | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
16/05 | Jammerbugt | 0-7 | Esbjerg FB | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
13/05 | Jammerbugt | 1-3 | Naestved | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/05 | Hobro I.K. | 3-1 | Jammerbugt | -1 | Thua | 3 | Tài |
29/04 | Jammerbugt | 0-2 | Bronshoj | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
22/04 | Randers FC | 4-0 | Jammerbugt | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/07 | Nykobing Falster | 1-2 | Lyngby | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/05 | Elite 3000 Helsingor | 1-2 | Lyngby | +1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
19/05 | Lyngby | 2-0 | Naestved | -1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
12/05 | Roskilde | 1-2 | Lyngby | -0 | Thắng | 3 | Tài |
08/05 | Fremad Amager | 4-3 | Lyngby | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/05 | Lyngby | 1-1 | Herfolge Boldklub Koge | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/04 | Thisted | 2-1 | Lyngby | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/04 | Lyngby | 3-0 | Nykobing Falster | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
14/04 | Lyngby | 1-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Fredericia | 0-3 | Lyngby | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/06 | Jammerbugt | 0-3 | Vendsyssel | +1 1/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
20/05 | Jammerbugt | 1-3 | Viborg | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
16/05 | Jammerbugt | 0-7 | Esbjerg FB | +1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
13/05 | Jammerbugt | 1-3 | Naestved | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
29/04 | Jammerbugt | 0-2 | Bronshoj | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
15/04 | Jammerbugt | 1-2 | Vejle | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
05/04 | Jammerbugt | 1-2 | Roskilde | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/10 | Jammerbugt | 2-3 | Vestsjaelland | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
16/10 | Jammerbugt | 1-1 | Fredericia | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/09 | Jammerbugt | 1-1 | Hobro I.K. | +1/2 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/07 | Nykobing Falster | 1-2 | Lyngby | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
25/05 | Elite 3000 Helsingor | 1-2 | Lyngby | +1/4 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
12/05 | Roskilde | 1-2 | Lyngby | -0 | Thắng | 3 | Tài |
08/05 | Fremad Amager | 4-3 | Lyngby | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/04 | Thisted | 2-1 | Lyngby | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
07/04 | Fredericia | 0-3 | Lyngby | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
17/03 | Nykobing Falster | 1-1 | Lyngby | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Hvidovre IF | 0-1 | Lyngby | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
18/11 | Herfolge Boldklub Koge | 3-0 | Lyngby | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/11 | Viborg | 0-1 | Lyngby | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |