Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 31/05/2023 00:00 | ||
![]() Istanbulspor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Adana Demirspor |
32 vòng đấu đã qua, Istanbulspor ghi được 37 bàn để thủng lưới 61 bàn, 18/32 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 16 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Osman Zeki Korkmaz thắng 5 hòa 3 thua 8, ghi được 20 bàn để thủng lưới 29 bàn, 9/16 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Adana Demirspor thì ghi được 64 bàn để thủng lưới 41 bàn, 19/31 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 16 trận đấu trên sân khách, Adana Demirspor thắng 6 hòa 5 thua 5, ghi được 26 bàn để thủng lưới 25 bàn, 10/16 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/01/2023 | Adana Demirspor vs Istanbulspor | 6-0 | -1 1/4 | Thua | 3 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/05 | Kasimpasa | 1-0 | Istanbulspor | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
17/05 | Istanbulspor | 0-2 | Galatasaray | +1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
02/05 | Istanbulspor | 1-0 | Giresunspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
25/04 | Fenerbahce | 3-3 | Istanbulspor | -1 3/4 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
19/04 | Istanbulspor | 3-3 | Antalyaspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/04 | Istanbulspor | 1-0 | Basaksehir FK | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
08/04 | Ankaragucu | 3-2 | Istanbulspor | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/04 | Istanbulspor | 0-1 | Karagumruk | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/03 | Besiktas | 3-1 | Istanbulspor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
14/03 | Istanbulspor | 3-0 | Sivasspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/05 | Adana Demirspor | 1-4 | Besiktas | -1/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
18/05 | Karagumruk | 2-3 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
07/05 | Adana Demirspor | 4-2 | Alanyaspor | -1 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
23/04 | Adana Demirspor | 5-3 | Kayserispor | -1 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
20/04 | Konyaspor | 1-2 | Adana Demirspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
15/04 | Adana Demirspor | 5-0 | Kasimpasa | -3/4 | Thắng | 3 | Tài |
02/04 | Galatasaray | 2-0 | Adana Demirspor | -1 1/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
18/03 | Adana Demirspor | 2-0 | Antalyaspor | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
12/03 | Trabzonspor | 4-1 | Adana Demirspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/02 | Umraniyespor | 1-1 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/05 | Istanbulspor | 0-2 | Galatasaray | +1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
02/05 | Istanbulspor | 1-0 | Giresunspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
19/04 | Istanbulspor | 3-3 | Antalyaspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/04 | Istanbulspor | 1-0 | Basaksehir FK | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/04 | Istanbulspor | 0-1 | Karagumruk | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/03 | Istanbulspor | 3-0 | Sivasspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/02 | Istanbulspor | 2-1 | Alanyaspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/01 | Istanbulspor | 2-4 | Kayserispor | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
10/01 | Istanbulspor | 1-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
28/12 | Istanbulspor | 2-1 | Kasimpasa | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/05 | Karagumruk | 2-3 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
20/04 | Konyaspor | 1-2 | Adana Demirspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
02/04 | Galatasaray | 2-0 | Adana Demirspor | -1 1/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
12/03 | Trabzonspor | 4-1 | Adana Demirspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/02 | Umraniyespor | 1-1 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/01 | Sivasspor | 1-2 | Adana Demirspor | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
09/01 | Basaksehir FK | 2-1 | Adana Demirspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
30/12 | Besiktas | 1-0 | Adana Demirspor | -3/4 | Thua | 3 | Xỉu |
12/11 | Alanyaspor | 0-0 | Adana Demirspor | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
30/10 | Kayserispor | 2-2 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |