Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 19/05/2019 18:45 | ||
Hvidovre IF | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu 3.70 : 3.60 : 1.87 Tỷ lệ Tài xỉu : : | Viborg |
31 vòng đấu đã qua, Hvidovre IF ghi được 37 bàn để thủng lưới 46 bàn, 18/31 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân nhà, Hvidovre IF thắng 7 hòa 1 thua 7, ghi được 23 bàn để thủng lưới 22 bàn, 8/15 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Viborg thì ghi được 56 bàn để thủng lưới 37 bàn, 18/31 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 15 trận đấu trên sân khách, Viborg thắng 8 hòa 2 thua 5, ghi được 31 bàn để thủng lưới 20 bàn, 11/15 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/03/2019 | Viborg vs Hvidovre IF | 0-2 | -1 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
30/09/2018 | Hvidovre IF vs Viborg | 1-3 | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
29/05/2011 | Hvidovre IF vs Viborg | 2-3 | +0 | Thua | Tài | |
26/09/2010 | Viborg vs Hvidovre IF | 1-3 | +0 | Thắng | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/05 | Hvidovre IF | 1-2 | Fremad Amager | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/05 | Nykobing Falster | 2-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/05 | Hvidovre IF | 3-1 | Naestved | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/04 | Roskilde | 1-1 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/04 | Hvidovre IF | 0-2 | Silkeborg IF | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
14/04 | Lyngby | 1-0 | Hvidovre IF | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Hvidovre IF | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/03 | Thisted | 0-0 | Hvidovre IF | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
24/03 | Herfolge Boldklub Koge | 1-2 | Hvidovre IF | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Hvidovre IF | 0-2 | Roskilde | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/05 | Silkeborg IF | 2-2 | Viborg | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
09/05 | Viborg | 2-1 | Fredericia | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
05/05 | Viborg | 3-1 | Roskilde | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
27/04 | Herfolge Boldklub Koge | 1-0 | Viborg | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/04 | Viborg | 1-1 | Naestved | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/04 | Thisted | 0-4 | Viborg | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
07/04 | Viborg | 2-2 | Nykobing Falster | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/03 | Lyngby | 1-4 | Viborg | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
24/03 | Viborg | 1-1 | Elite 3000 Helsingor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/03 | Fremad Amager | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/05 | Hvidovre IF | 1-2 | Fremad Amager | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
05/05 | Hvidovre IF | 3-1 | Naestved | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/04 | Hvidovre IF | 0-2 | Silkeborg IF | +1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
07/04 | Hvidovre IF | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Hvidovre IF | 0-2 | Roskilde | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
03/03 | Hvidovre IF | 0-1 | Lyngby | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
18/11 | Hvidovre IF | 2-0 | Fredericia | +3/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/11 | Hvidovre IF | 0-2 | Nykobing Falster | -0 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/10 | Hvidovre IF | 2-0 | Herfolge Boldklub Koge | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
14/10 | Hvidovre IF | 5-1 | Thisted | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/05 | Silkeborg IF | 2-2 | Viborg | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
27/04 | Herfolge Boldklub Koge | 1-0 | Viborg | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
14/04 | Thisted | 0-4 | Viborg | +1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
31/03 | Lyngby | 1-4 | Viborg | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Fremad Amager | 0-1 | Viborg | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Naestved | 1-0 | Viborg | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/11 | Nykobing Falster | 3-0 | Viborg | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/11 | Elite 3000 Helsingor | 1-3 | Viborg | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Roskilde | 3-1 | Viborg | +3/4 | Thua | 3 | Tài |
25/10 | Fredericia | 1-2 | Viborg | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |