Nhận định Hạng 2 Israel 20/02/2024 00:00 | ||
![]() Hapoel Rishon Letzion | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Maccabi Herzliya |
22 vòng đấu đã qua, Hapoel Rishon Letzion ghi được 17 bàn để thủng lưới 29 bàn, 16/22 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Ismaail Amar thắng 2 hòa 4 thua 5, ghi được 8 bàn để thủng lưới 16 bàn, 9/11 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Maccabi Herzliya thì ghi được 22 bàn để thủng lưới 31 bàn, 12/21 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, Maccabi Herzliya thắng 3 hòa 3 thua 4, ghi được 9 bàn để thủng lưới 16 bàn, 6/10 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/10/2023 | Maccabi Herzliya vs Hapoel Rishon Letzion | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
14/03/2018 | Maccabi Herzliya vs Hapoel Rishon Letzion | 2-2 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/12/2017 | Hapoel Rishon Letzion vs Maccabi Herzliya | 0-0 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/04/2017 | Hapoel Rishon Letzion vs Maccabi Herzliya | 1-2 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/03/2017 | Hapoel Rishon Letzion vs Maccabi Herzliya | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
18/11/2016 | Maccabi Herzliya vs Hapoel Rishon Letzion | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/04/2016 | Hapoel Rishon Letzion vs Maccabi Herzliya | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/12/2015 | Maccabi Herzliya vs Hapoel Rishon Letzion | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
01/05/2015 | Hapoel Rishon Letzion vs Maccabi Herzliya | 4-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
30/12/2014 | Hapoel Rishon Letzion vs Maccabi Herzliya | 3-3 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/09/2014 | Maccabi Herzliya vs Hapoel Rishon Letzion | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/04/2014 | Maccabi Herzliya vs Hapoel Rishon Letzion | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/02/2014 | Hapoel Rishon Letzion vs Maccabi Herzliya | 1-1 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
08/11/2013 | Maccabi Herzliya vs Hapoel Rishon Letzion | 2-1 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/05/2013 | Hapoel Rishon Letzion vs Maccabi Herzliya | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/02/2013 | Hapoel Rishon Letzion vs Maccabi Herzliya | 0-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
23/11/2012 | Maccabi Herzliya vs Hapoel Rishon Letzion | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
22/04/2011 | Maccabi Herzliya vs Hapoel Rishon Letzion | 0-2 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/02/2011 | Maccabi Herzliya vs Hapoel Rishon Letzion | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/10/2010 | Hapoel Rishon Letzion vs Maccabi Herzliya | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/02 | Hapoel Umm Al Fahm | 0-0 | Hapoel Rishon Letzion | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/02 | Hapoel Rishon Letzion | 1-3 | Ironi Tiberias | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/02 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 3-0 | Hapoel Rishon Letzion | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/01 | Hapoel Rishon Letzion | 0-2 | Kfar Kasem | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
12/01 | Hapoel Kfar Saba | 0-1 | Hapoel Rishon Letzion | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/01 | Hapoel Rishon Letzion | 1-1 | Ihud Bnei Shfaram | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
02/01 | Hapoel Rishon Letzion | 0-2 | Maccabi Kabilio Jaffa | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/12 | Hapoel Natzrat Illit | 0-2 | Hapoel Rishon Letzion | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
15/12 | Hapoel Rishon Letzion | 1-0 | Hapoel Afula | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/12 | Hapoel Ramat Gan FC | 1-0 | Hapoel Rishon Letzion | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/02 | Maccabi Herzliya | 3-1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/02 | Ironi Ramat Hasharon | 0-0 | Maccabi Herzliya | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
02/02 | Maccabi Herzliya | 1-4 | Hapoel Acco | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/01 | Sektzia Nes Tziona | 2-1 | Maccabi Herzliya | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/01 | Hapoel Ramat Gan FC | 1-1 | Maccabi Herzliya | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/01 | Maccabi Herzliya | 1-2 | Hapoel Umm Al Fahm | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
29/12 | Maccabi Herzliya | 1-1 | Ironi Tiberias | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/12 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 5-1 | Maccabi Herzliya | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/12 | Maccabi Herzliya | 1-1 | Kfar Kasem | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
13/12 | Hapoel Kfar Saba | 0-1 | Maccabi Herzliya | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/02 | Hapoel Rishon Letzion | 1-3 | Ironi Tiberias | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/01 | Hapoel Rishon Letzion | 0-2 | Kfar Kasem | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
05/01 | Hapoel Rishon Letzion | 1-1 | Ihud Bnei Shfaram | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
02/01 | Hapoel Rishon Letzion | 0-2 | Maccabi Kabilio Jaffa | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/12 | Hapoel Rishon Letzion | 1-0 | Hapoel Afula | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
05/12 | Hapoel Rishon Letzion | 3-2 | Ironi Ramat Hasharon | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/11 | Hapoel Rishon Letzion | 1-1 | Sektzia Nes Tziona | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
28/09 | Hapoel Rishon Letzion | 1-1 | Hapoel Umm Al Fahm | -0 | Hòa | 2 | Tài |
14/09 | Hapoel Rishon Letzion | 0-2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
04/09 | Hapoel Rishon Letzion | 0-0 | Hapoel Kfar Saba | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/02 | Ironi Ramat Hasharon | 0-0 | Maccabi Herzliya | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
19/01 | Sektzia Nes Tziona | 2-1 | Maccabi Herzliya | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/01 | Hapoel Ramat Gan FC | 1-1 | Maccabi Herzliya | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/12 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 5-1 | Maccabi Herzliya | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
13/12 | Hapoel Kfar Saba | 0-1 | Maccabi Herzliya | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
01/12 | Maccabi Kabilio Jaffa | 1-1 | Maccabi Herzliya | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
21/11 | Hapoel Afula | 0-1 | Maccabi Herzliya | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/09 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 3-0 | Maccabi Herzliya | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
14/09 | Hapoel Acco | 2-3 | Maccabi Herzliya | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/08 | Hapoel Umm Al Fahm | 2-0 | Maccabi Herzliya | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |